Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 13.520 | 13.520 | 0.000 |
Trái Phiếu | 216.280 | 267.960 | 51.680 |
Khác | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 21.833 | 16.615 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 4.332 | 2.644 |
Giá trên doanh thu | 2.876 | 1.928 |
Giá và dòng tiền mặt | 15.686 | 11.676 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.432 | 2.419 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.785 | 10.719 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 33.720 | 19.384 |
Dịch Vụ Tài Chính | 13.160 | 18.149 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.420 | 8.814 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.100 | 10.932 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 9.370 | 7.270 |
Công Nghiệp | 7.260 | 17.086 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.520 | 7.765 |
Năng lượng | 3.160 | 0.986 |
Tiện ích | 2.510 | 1.886 |
Bất Động Sản | 2.100 | 6.108 |
Vật Liệu Cơ Bản | 1.670 | 4.289 |
Số vị thế mua: 800
Số vị thế bán: 66
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Future on 2 Year Treasury Note | - | 58.65 | - | - | |
E-mini S&P 500 Future Mar 25 | - | 10.17 | - | - | |
Future on 5 Year Government of Canada Bond | - | 9.08 | - | - | |
United States Treasury Notes 1.75% | - | 5.89 | - | - | |
Future on 5 Year Treasury Note | - | 5.51 | - | - | |
Germany 2.6 15-Aug-2033 | DE000BU2Z015 | 4.47 | 101.120 | +0.25% | |
Nykredit Realkredit A/S 1% | DK0009543654 | 4.42 | - | - | |
United States Treasury Notes 3.25% | - | 3.68 | - | - | |
Australia (Commonwealth of) 1.75% | AU0000143901 | 3.16 | - | - | |
iShares JP Morgan ESG EM Bond UCITS USD Acc | IE00BF553838 | 2.96 | 5.41 | +0.18% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nordea 1 Stable Return Fund BP SEK | 3.52B | 5.22 | 1.87 | 3.46 | ||
Nordea 1 Glbl Stars Eq Fund BP SEK | 3.52B | 22.61 | 8.97 | - | ||
LU1706106959 | 2.15B | 9.38 | 6.56 | - | ||
Nordea 1 NorthAmericanAllCap BI SEK | 1.76B | 32.40 | 14.29 | 14.42 | ||
Nordea 1 NorthAmericanAllCap BP SEK | 1.76B | 29.84 | 11.82 | 12.88 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét