Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.790 | 30.060 | 25.270 |
Chứng Khoán | 76.230 | 77.080 | 0.850 |
Trái Phiếu | 16.060 | 20.250 | 4.190 |
Chuyển Đổi | 0.060 | 0.060 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.070 | 0.070 | 0.000 |
Khác | 2.780 | 3.240 | 0.460 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.587 | 16.364 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.338 | 2.399 |
Giá trên doanh thu | 1.092 | 1.662 |
Giá và dòng tiền mặt | 5.763 | 10.025 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.520 | 2.455 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.960 | 10.701 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 14.480 | 20.010 |
Bất Động Sản | 13.500 | 3.224 |
Dịch Vụ Tài Chính | 13.410 | 14.641 |
Công Nghiệp | 12.290 | 12.439 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.550 | 11.037 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.470 | 12.795 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.250 | 6.926 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.860 | 7.817 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.620 | 5.901 |
Năng lượng | 3.910 | 4.036 |
Tiện ích | 2.670 | 2.969 |
Số vị thế mua: 26
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Vanguard US 500 Stock Index Institutional Plus EUR | IE00BFPM9V94 | 15.60 | 423.404 | +0.52% | |
iShares UK Index Fund (IE) Institutional Acc EUR | IE00B7MSLV86 | 9.56 | 21.835 | -0.36% | |
Invesco Funds - Invesco Euro Equity Fund C Accumul | LU1240329117 | 6.24 | 40.880 | -0.82% | |
Schroder ISF MA Ttl Rt C Acc EUR H | LU1520997542 | 5.82 | - | - | |
BlackRock Global Funds - Continental European Flex | LU0888974473 | 5.10 | 35.950 | -0.53% | |
Artemis Fds (Lux) Global EM I EUR Acc | LU1846577168 | 4.85 | - | - | |
Morant Wright Fuji Yield EUR Acc UnHdg | IE00BDRKVZ52 | 4.73 | - | - | |
Invesco Emer Mkt Lcl Dbt S EUR Acc | LU2014294636 | 4.67 | - | - | |
Neuberger Berman EM Dbt LclCcy €I4 AccUh | IE00BZ0BMD44 | 4.58 | - | - | |
Brookfield GlbLstd RE UCITS €I H Acc A | IE00B4LL0Z46 | 4.43 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU1848873714 | 1.41B | -1.67 | -21.12 | - | ||
LU1970471600 | 1.41B | -1.41 | -20.52 | - | ||
LU0498184596 | 1.2B | 10.86 | 10.46 | 10.70 | ||
LU0498185056 | 76.18B | 8.17 | 0.46 | - | ||
LU0854914826 | 302.96M | -0.45 | -23.60 | -3.24 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét