
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.720 | 149.030 | 145.310 |
Trái Phiếu | 96.080 | 134.920 | 38.840 |
Chuyển Đổi | 0.160 | 0.160 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.040 | 0.040 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Phái sinh | -12.993 | 86.321 |
Doanh Nghiệp | 88.174 | 50.342 |
Chính phủ | 20.946 | 65.269 |
Tiền mặt | 2.943 | 39.451 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.832 | 13.844 |
Số vị thế mua: 807
Số vị thế bán: 127
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
US Treasury Bond Future Sept 25 | - | 5.06 | - | - | |
Ultra 10 Year US Treasury Note Future Sept 25 | - | 3.08 | - | - | |
Euro Bobl Future Sept 25 | DE000F1NGF61 | 1.83 | - | - | |
2 Year Treasury Note Future Sept 25 | - | 1.24 | - | - | |
European Investment Bank 2.323 03-Dec-2029 | XS2971936948 | 1.24 | 101.640 | -0.38% | |
Roche Holdings, Inc. 4.592% | - | 1.20 | - | - | |
Orsted A/S 4.875% | XS0730243150 | 1.18 | - | - | |
Colombia (Republic Of) 7.75% | - | 1.12 | - | - | |
Greenko Power II Limited 4.3% | - | 0.95 | - | - | |
Grifols S.A. 7.125% | XS2961445090 | 0.95 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU1476607319 | 2.69B | 3.77 | 7.99 | - | ||
LU2080993616 | 2.2B | 2.31 | 3.57 | - | ||
LU0203348601 | 2.16B | 2.02 | 1.02 | 0.18 | ||
LU0201325072 | 2.16B | 2.33 | 1.50 | 0.68 | ||
Schroder International HY A Dis QV | 1.89B | 3.70 | 6.02 | 2.42 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét