Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 8.740 | 9.950 | 1.210 |
Trái Phiếu | 89.220 | 100.090 | 10.870 |
Chuyển Đổi | 0.410 | 0.410 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.250 | 0.250 | 0.000 |
Khác | 1.370 | 1.370 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 94.239 | 57.492 |
Tiền mặt | 7.669 | 22.719 |
Chính phủ | -5.123 | 45.670 |
Phái sinh | 1.281 | 35.313 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.152 | 22.464 |
Số vị thế mua: 743
Số vị thế bán: 53
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Telefonica Emisiones S.A.U. 1.069% | XS1946004451 | 2.02 | - | - | |
Euro Schatz Future June 23 | DE000C671E48 | 1.37 | - | - | |
BNP Paribas Euro Corp Green Bd X C | LU2477743517 | 1.37 | - | - | |
Credit Agricole S.A. London Branch 0.75% | FR0013385515 | 1.24 | - | - | |
BNP Paribas Social Bond X EUR Cap | LU2355552394 | 1.20 | - | - | |
ENEL Finance International N.V. 1.125% | XS1750986744 | 1.12 | - | - | |
Cooperatieve Rabobank U.A. 0.25% | XS2068969067 | 1.12 | - | - | |
ENEL Finance International N.V. 1.5% | XS1937665955 | 1.00 | - | - | |
Intesa Sanpaolo SpA .75 16-Mar-2028 | XS2317069685 | 0.85 | 89.550 | 0.00% | |
Iberdrola Finanzas S.A.U. 1% | XS1575444622 | 0.85 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
BNP FlExi I USMrtge IH CHF Cap | 246.96M | -6.22 | -8.48 | - | ||
BNP FlExiI USMrtgeClassic H CHF Cap | 246.96M | -6.79 | -9.16 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét