
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 110.990 | 122.010 | 11.020 |
Chuyển Đổi | 7.260 | 7.260 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.320 | 0.320 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 87.345 | 58.113 |
Chính phủ | 23.922 | 47.463 |
Tiền mặt | -18.571 | 27.724 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.036 | 21.637 |
Số vị thế mua: 784
Số vị thế bán: 32
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Euro Schatz Future Mar 25 | DE000F01NAF4 | 27.36 | - | - | |
BNP Paribas InstiCash € 1D LVNAV I Cp | LU0094219127 | 2.67 | - | - | |
BNP Paribas Euro Corp Green Bd X C | LU2477743517 | 2.26 | - | - | |
Euro Bono Future Mar 25 | DE000F01M991 | 1.67 | - | - | |
Intesa Sanpaolo SpA .75 16-Mar-2028 | XS2317069685 | 1.34 | 89.550 | 0.00% | |
Cooperatieve Rabobank U.A. 0.25% | XS2068969067 | 1.12 | - | - | |
Credit Agricole S.A. 0.375% | XS2067135421 | 0.96 | - | - | |
EDP-Energias de Portugal SA 5.943% | PTEDP4OM0025 | 0.96 | - | - | |
Caixabank S.A. 1.25% | XS2310118976 | 0.96 | - | - | |
BNP Paribas Social Bond X EUR Cap | LU2355552394 | 0.91 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
BNP FlExiI USMrtgeClassic H CHF Cap | 234.32M | -2.45 | -6.75 | -2.43 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét