
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.240 | 16.810 | 12.570 |
Trái Phiếu | 93.250 | 101.420 | 8.170 |
Chuyển Đổi | 1.890 | 1.890 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.610 | 0.610 | 0.000 |
Khác | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 91.406 | 58.992 |
Tiền mặt | 4.200 | 19.513 |
Chính phủ | 10.408 | 28.250 |
Phái sinh | -8.149 | 20.931 |
Số vị thế mua: 403
Số vị thế bán: 21
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Euro-Bund Future Jun25 Expo | - | 4.21 | - | - | |
AXA IM Euro Liquidity SRI | FR0000978371 | 3.86 | 48,275.004 | +0.01% | |
Bund Tf 0,5% Fb28 Eur | DE0001102440 | 1.16 | 96.45 | -0.06% | |
BNP Paribas SA | FR001400BBL2 | 0.72 | - | - | |
Germany 2.3 15-Feb-2033 | DE000BU3Z005 | 0.71 | 98.680 | -0.30% | |
Heimstaden Bostad AB | XS2930588657 | 0.71 | - | - | |
Banco Comercial Portugues, S.A. | PTBCPMOM0051 | 0.70 | - | - | |
Grand City Properties SA | XS2271225281 | 0.69 | - | - | |
Proximus S.A | BE0390158245 | 0.64 | - | - | |
Societe Generale S.A. | FR001400F877 | 0.64 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU0164100983 | 1.15B | 1.98 | 5.47 | 1.76 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét