Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 15.810 | 77.720 | 61.910 |
Chứng Khoán | 25.890 | 27.710 | 1.820 |
Trái Phiếu | 52.180 | 64.210 | 12.030 |
Chuyển Đổi | 0.140 | 0.140 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.710 | 0.710 | 0.000 |
Khác | 5.270 | 5.280 | 0.010 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.833 | 16.942 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.543 | 2.473 |
Giá trên doanh thu | 1.548 | 1.790 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.054 | 10.463 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.184 | 2.464 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.793 | 11.081 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chăm sóc Sức khỏe | 21.280 | 13.021 |
Dịch Vụ Tài Chính | 20.660 | 15.344 |
Công Nghiệp | 19.700 | 12.077 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 12.440 | 7.709 |
Công nghệ | 6.610 | 20.192 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 6.230 | 10.629 |
Tiện ích | 4.800 | 3.388 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 4.500 | 6.747 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.620 | 5.182 |
Năng lượng | 1.100 | 4.213 |
Bất Động Sản | 0.060 | 3.713 |
Số vị thế mua: 2,436
Số vị thế bán: 427
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
United States Treasury Bills 0% | - | 5.12 | - | - | |
Neuberger Berman ShrtDurHYSDGEggm$InstIn | IE00B7FN4Z50 | 3.11 | - | - | |
Brazil 10 01-Jan-2033 | BRSTNCNTF212 | 2.19 | 921.662 | -0.75% | |
5 Year Treasury Note Future Sept 24 | - | 2.01 | - | - | |
Euro Bobl Future June 24 | DE000C75XMV6 | 1.93 | - | - | |
United States Treasury Bills 0% | - | 1.48 | - | - | |
2 Year Treasury Note Future Sept 24 | - | 1.32 | - | - | |
Italy 2.95 15-Feb-2027 | IT0005580045 | 1.27 | 100.840 | +0.06% | |
Spain 2.8 31-May-2026 | ES0000012L29 | 1.24 | 100.455 | +0.01% | |
Greencoat | GB00B8SC6K54 | 1.11 | 141.20 | +0.28% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU1841614867 | 445.11M | 13.87 | 7.46 | - | ||
Global Technology Fund A DIST EUR | 9.06B | 13.79 | 10.68 | 20.46 | ||
Global Technology Fund E Acc EUR | 1.06B | 13.22 | 9.85 | 19.57 | ||
Global Technology Fund Y Acc EUR | 1.75B | 14.47 | 11.62 | 21.46 | ||
Global Technology Fund Y DIST EUR | 531.78M | 14.44 | 11.62 | 21.47 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét