Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.440 | 81.760 | 78.320 |
Trái Phiếu | 96.560 | 96.560 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Phái sinh | 0.607 | 37.706 |
Doanh Nghiệp | 62.507 | 57.472 |
Chính phủ | 34.053 | 47.954 |
Tiền mặt | 2.828 | 26.496 |
Số vị thế mua: 264
Số vị thế bán: 121
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
AXAWF Asian Short Dur Bds M Cap USD | LU1196536491 | 2.76 | - | - | |
QNB Finance Ltd 1.625% | XS2233188353 | 2.18 | - | - | |
Ivory Coast (Republic Of) 6.375% | XS1196517434 | 2.03 | - | - | |
Paraguay (Republic of) 4.7% | - | 2.01 | - | - | |
Costa Rica (Republic Of) 4.375% | - | 1.88 | - | - | |
Argentina (Republic Of) 0.75% | - | 1.53 | - | - | |
Celulosa Arauco Y Constitucion 3.875% | - | 1.33 | - | - | |
Ecuador (Republic Of) 6.9% | XS2214237807 | 1.33 | - | - | |
NE Property B.V. 1.875% | XS2063535970 | 1.26 | - | - | |
Tsmc Arizona Corp. 3.875% | - | 1.26 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
AXA Glbl HiYld Bonds A Cap SGD Hdgd | 1.17B | 5.41 | 1.57 | - | ||
AXA GlblHiYldBond ADistMnth SGD H | 1.17B | 5.44 | 1.58 | - | ||
LU0982017773 | 239.05M | 5.22 | -2.08 | 0.92 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét