
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.350 | 11.820 | 10.470 |
Trái Phiếu | 98.650 | 98.650 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 98.654 | 58.859 |
Phái sinh | 0.108 | 37.087 |
Tiền mặt | 1.238 | 28.482 |
Số vị thế mua: 310
Số vị thế bán: 43
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
JPMorgan Chase & Co. | - | 1.25 | - | - | |
Bank of America Corp. | - | 1.24 | - | - | |
Iqvia Inc | - | 1.06 | - | - | |
American Express Company | - | 1.06 | - | - | |
Macquarie Group Ltd. | - | 1.04 | - | - | |
Goldman Sachs Group, Inc. | - | 1.04 | - | - | |
Exelon Corp. | - | 0.98 | - | - | |
Duquesne Light Holdings, Inc. | - | 0.93 | - | - | |
Caixabank S.A. | - | 0.91 | - | - | |
ING Groep N.V. | - | 0.90 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU1164220854 | 4.29B | 2.91 | 8.56 | 3.78 | ||
AXA Euro Credit ShortDur I Cap EUR | 3.3B | 2.35 | 3.41 | 0.98 | ||
Euro Credit Short Duration M Capita | 3.3B | 2.48 | 3.63 | 1.22 | ||
AXA World Euro Credit Short D A Cap | 3.3B | 2.05 | 2.87 | 0.48 | ||
LU0276014130 | 2.74B | 3.57 | 5.32 | 2.93 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét