
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.910 | 6.540 | 3.630 |
Trái Phiếu | 95.280 | 95.280 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 1.810 | 1.810 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 6.731 | 13.197 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.400 | 1.178 |
Giá trên doanh thu | 0.459 | 0.611 |
Giá và dòng tiền mặt | 0.825 | 2.149 |
Tỷ suất Cổ tức | - | 2.412 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 19.958 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 97.091 | 86.155 |
Tiền mặt | 5.792 | 21.262 |
Phái sinh | -2.883 | 61.808 |
Số vị thế mua: 143
Số vị thế bán: 9
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Banca Transilvania SA 8.875 27-Apr-2027 | XS2616733981 | 2.62 | 102.750 | +0.12% | |
Dar Al-Arkan Sukuk Company Ltd. | XS2124942595 | 2.51 | - | - | |
Dufry One B.V. | XS2333565815 | 2.43 | - | - | |
Matterhorn Telecom S.A. | CH1282945554 | 2.39 | - | - | |
Ventura Offshore Midco Ltd. | NO0013187179 | 2.19 | - | - | |
Paratus Energy Services Ltd. | - | 2.11 | - | - | |
Blackstone Private Credit Fund | XS2468125609 | 2.07 | - | - | |
DNO ASA | NO0011088593 | 1.94 | - | - | |
Immobiliare Grande Distribuzione S.p.a. | XS2717313964 | 1.92 | - | - | |
BFF Bank S.p.A. | IT0005619140 | 1.91 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
CB Accent Lux Swan HiYld A CHF Hdgd | 209.85M | 0.17 | 3.36 | 1.20 | ||
CB Accent Lux Bond EUR A CHF Hdgd | 54.4M | 0.21 | -0.16 | -0.70 | ||
CB Accent Lux Bond EUR B CHF Hdgd | 54.4M | 0.18 | -0.23 | -0.74 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét