
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
YTD | 3Th | 1N | 3N | 5N | 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tăng trưởng từ 1000 đơn vị | 1018 | 1016 | 1073 | 1075 | 1080 | 1331 |
Tỷ suất thu nhập đầu tư | 1.84% | 1.56% | 7.34% | 2.43% | 1.55% | 2.9% |
Vị trí trên danh mục | - | - | - | - | - | - |
% trong Danh mục | - | - | - | - | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
MS Global Fixed Income Opp A USD | 4.56B | 0.86 | 1.90 | 2.50 | ||
LU0694238840 | 4.56B | 0.85 | 1.89 | 2.50 | ||
LU0851375146 | 66.51M | 0.43 | -2.57 | 0.67 | ||
LU0851375732 | 66.51M | 0.53 | -1.46 | 1.79 | ||
LU1258507315 | 74.46M | 2.49 | 2.64 | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
AB FCP I AmerIncmPf AT USD PH Inc | 25.72B | 7.24 | 5.55 | 3.54 | ||
AB FCP I AmerIncmPf AA USD PH Inc | 25.72B | 7.21 | 5.52 | 3.54 | ||
AB FCP I AmerIncmPf A2 USD PH Acc | 25.72B | 7.24 | 5.53 | 3.54 | ||
LU0428345051 | 15.25B | 1.48 | 3.24 | 3.30 | ||
NN L US Credit X DisM AUDHdgd i USD | 4.62B | 2.31 | -3.98 | 1.98 |
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Us 5Yr Note Mar25 | - | 30.74 | - | - | |
Us 10Yr Note Mar25 | - | 4.29 | - | - | |
Umbs:tba 5.500 13feb2055 Fwd 13feb2025 | - | 4.13 | - | - | |
Us 2Yr Note Mar25 | - | 3.75 | - | - | |
Umbs:tba 6.000 13feb2055 Fwd 13feb2025 | - | 3.02 | - | - |
Loại | Hàng ngày | Hàng tuần | Hàng tháng |
---|---|---|---|
Trung bình Động | Mua | Mua | Mua |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh |
Tổng kết | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét