Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 12.210 | 12.260 | 0.050 |
Trái Phiếu | 151.740 | 151.740 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Giấy Tờ Có Giá | 99.409 | 22.359 |
Chính phủ | 53.998 | 45.289 |
Tiền mặt | 9.567 | 22.832 |
Doanh Nghiệp | 0.981 | 57.443 |
Số vị thế mua: 951
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Us 5Yr Note Jun24 | - | 39.29 | - | - | |
Us 2Yr Note Jun24 | - | 5.89 | - | - | |
Us 10Yr Note Jun24 | - | 5.15 | - | - | |
Federal National Mortgage Association 5.5% | - | 3.75 | - | - | |
MS Liquidity Fds US Dlr Trs Lqdy MS Rsrv | LU0875337270 | 3.53 | - | - | |
Umbs:Tba 6.000 13May2054 Fwd 13May2024 | - | 1.72 | - | - | |
Umbs:Tba 5.000 13May2054 Fwd 13May2024 | - | 1.65 | - | - | |
United States Treasury Bills 0% | - | 1.52 | - | - | |
Federal National Mortgage Association 6.33002% | - | 1.34 | - | - | |
Federal National Mortgage Association 3% | - | 1.28 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
MS Global Fixed Income Opp A USD | 4.07B | 0.00 | -0.20 | 2.09 | ||
LU0694238840 | 4.07B | -0.01 | -0.21 | 2.08 | ||
MS Euro Corp Bond Duration Hedged A | 130.29M | - | - | - | ||
LU0851375146 | 62.02M | -0.72 | -4.01 | 0.44 | ||
LU0851375732 | 62.02M | -0.44 | -2.93 | 1.55 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét