
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 6.360 | 6.390 | 0.030 |
Trái Phiếu | 146.410 | 146.410 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 7.388 | 22.232 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 0.995 | 1.865 |
Giá trên doanh thu | 2.439 | 2.310 |
Giá và dòng tiền mặt | - | 223.230 |
Tỷ suất Cổ tức | 10.074 | 8.068 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.547 | 14.235 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Giấy Tờ Có Giá | 90.368 | 22.348 |
Chính phủ | 47.123 | 47.631 |
Tiền mặt | 4.631 | 27.496 |
Doanh Nghiệp | 1.478 | 58.224 |
Số vị thế mua: 964
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Us 5Yr Note Mar25 | - | 30.74 | - | - | |
Us 10Yr Note Mar25 | - | 4.29 | - | - | |
Umbs:tba 5.500 13feb2055 Fwd 13feb2025 | - | 4.13 | - | - | |
Us 2Yr Note Mar25 | - | 3.75 | - | - | |
Umbs:tba 6.000 13feb2055 Fwd 13feb2025 | - | 3.02 | - | - | |
MS Liquidity Fds US Dlr Trs Lqdy MS Rsrv | LU0875337270 | 2.40 | - | - | |
Government National Mortgage Association 5% | - | 1.86 | - | - | |
United States Treasury Bills 0% | - | 1.72 | - | - | |
United States Treasury Bills 0% | - | 1.72 | - | - | |
United States Treasury Bills 0% | - | 1.72 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
MS Global Fixed Income Opp A USD | 4.56B | 0.86 | 1.90 | 2.50 | ||
LU0694238840 | 4.56B | 0.85 | 1.89 | 2.50 | ||
LU0851375146 | 66.51M | 0.43 | -2.57 | 0.67 | ||
LU0851375732 | 66.51M | 0.53 | -1.46 | 1.79 | ||
LU1258507315 | 74.46M | 2.49 | 2.64 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét