Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 7.270 | 28.710 | 21.440 |
Trái Phiếu | 89.590 | 89.600 | 0.010 |
Chuyển Đổi | 0.080 | 0.080 | 0.000 |
Ưu Đãi | 1.410 | 1.410 | 0.000 |
Khác | 1.640 | 1.740 | 0.100 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 73.565 | 57.492 |
Phái sinh | -0.272 | 35.313 |
Chính phủ | 15.629 | 45.670 |
Tiền mặt | 7.651 | 22.719 |
Số vị thế mua: 259
Số vị thế bán: 42
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
United States Treasury Notes 0.25% | - | 6.95 | - | - | |
Greenko Dutch BV 3.85% | - | 2.92 | - | - | |
NWD (MTN) Limited 4.5% | XS2175969125 | 1.91 | - | - | |
SMC Global Power Holdings Corp. 0% | XS2239056174 | 1.73 | - | - | |
Renew Wind Energy Ap 2 Private Ltd / Ostro Jaisalmer Private Ltd / Ostro Ur | - | 1.71 | - | - | |
UBS (Lux) BS China HY (USD) U-X-acc | LU2344566018 | 1.64 | - | - | |
Pakistan (Islamic Republic of) 7.375% | XS2322319638 | 1.49 | - | - | |
MGM China Holdings Limited 4.75% | - | 1.45 | - | - | |
China Merchants Bank Co Ltd FXDFR PRF PERPETUAL USD 20 | XS1679508686 | 1.41 | - | - | |
HDFC Bank Ltd 0% | - | 1.32 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Focus Hi GradeBndUSD SGDHdgd Facc | 1.95B | -1.15 | -1.40 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét