Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 100.000 | 106.750 | 6.750 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 69.639 | 55.235 |
Chính phủ | 29.393 | 23.329 |
Doanh Nghiệp | 0.968 | 3.446 |
Số vị thế mua: 27
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Italy (Republic Of) 0% | IT0005505075 | 17.07 | - | - | |
France (Republic Of) 0% | FR0127921122 | 12.32 | - | - | |
BANCO SANTANDER SA EURO | - | 7.60 | - | - | |
GS Liquid Euro-Z Cap EUR | LU0625107494 | 4.50 | - | - | |
AXA Banque S.A. 1% | FR0127578757 | 3.88 | - | - | |
Lloyds Bank Corporate Markets PLC 1% | XS2612554217 | 3.84 | - | - | |
Nordea Bank Abp London Branch 1% | XS2616636432 | 3.83 | - | - | |
BNP Paribas 1% | FR0127945352 | 3.83 | - | - | |
Barclays Bank plc 1% | XS2634613553 | 3.82 | - | - | |
Sumitomo Mitsui Banking Corporation, Brussels Branch 0% | BE6343149280 | 3.80 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU0546915215 | 5.67B | 4.38 | -4.41 | -0.16 | ||
LU1536923359 | 4.77B | 4.48 | -0.30 | - | ||
LU0546919985 | 2.77B | 4.16 | -1.16 | 1.02 | ||
LU1738491338 | 2.12B | 1.36 | -5.34 | - | ||
LU1586216068 | 2.12B | 1.67 | -5.01 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét