Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 95.250 | 154.350 | 59.100 |
Trái Phiếu | 4.750 | 4.750 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 65.726 | 56.120 |
Phái sinh | -0.267 | 39.609 |
Chính phủ | 34.541 | 22.621 |
Số vị thế mua: 123
Số vị thế bán: 52
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
REVREPO_3.15%_MMF-AAA-AA_SANMAD_01.11.2024 | - | 5.29 | - | - | |
REVREPO_3.05%_MMF-AAA-AA_NATEXIS_01.11.2024 | - | 4.93 | - | - | |
FMS Wertmanagement 0% | XS2928129571 | 3.19 | - | - | |
Landwirtschaftliche Rentenbank 0% | XS2933422615 | 3.06 | - | - | |
International Development Association 0% | XS2932756294 | 3.04 | - | - | |
New Zealand (Government Of) 0% | XS2907071539 | 2.95 | - | - | |
Landwirtschaftliche Rentenbank 0% | XS2910991145 | 2.81 | - | - | |
Canada (Government of) 0% | - | 2.76 | - | - | |
Canada (Government of) 0% | - | 2.75 | - | - | |
Canada (Government of) 0% | - | 2.75 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU0128494191 | 10.71B | 3.14 | 2.00 | 0.28 | ||
LU0128494944 | 10.71B | 3.20 | 2.09 | 0.36 | ||
LU0128495834 | 10.71B | 3.02 | 1.87 | 0.15 | ||
LU0366536802 | 3.68B | 3.06 | 1.87 | 0.15 | ||
Pictet Emerging Local Currency Debt | 2.17B | 1.01 | 3.27 | 2.00 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét