Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
YTD | 3Th | 1N | 3N | 5N | 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tăng trưởng từ 1000 đơn vị | 1047 | 1011 | 1079 | 1013 | 1084 | 1241 |
Tỷ suất thu nhập đầu tư | 4.73% | 1.09% | 7.94% | 0.43% | 1.63% | 2.18% |
Vị trí trên danh mục | - | - | - | - | - | - |
% trong Danh mục | - | - | - | - | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
US High Yield Fund A Acc EUR | 86.96M | 11.48 | 4.85 | 5.78 | ||
US High Yield Fund A DIST EUR | 39.22M | 11.46 | 4.84 | 5.76 | ||
US High Yield Fund Y DIST EUR | 2.37M | 11.97 | 5.38 | 6.34 | ||
LU0936577567 | 17M | 7.89 | 2.43 | 3.54 | ||
LU0840140288 | 7.22M | 7.88 | 2.45 | 3.53 |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU2077745615 | 10.98B | 4.70 | -0.62 | - | ||
LU1646897196 | 10.98B | 3.68 | -1.68 | - | ||
JPMorgan Funds Income A acc EUR | 10.98B | 4.16 | -1.18 | 1.20 | ||
LU1065154095 | 10.98B | 3.68 | -1.68 | 0.70 | ||
LU0799155642 | 5.59B | 7.35 | 0.75 | 1.86 |
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
United States Treasury Bills 0% | - | 2.82 | - | - | |
2 Year Treasury Note Future Mar 25 | - | 1.12 | - | - | |
CEMEX S.A.B. de C.V. 9.125% | - | 1.09 | - | - | |
5 Year Treasury Note Future Mar 25 | - | 1.07 | - | - | |
DISH Network Corporation 11.75% | - | 0.95 | - | - |
Loại | Hàng ngày | Hàng tuần | Hàng tháng |
---|---|---|---|
Trung bình Động | Bán | Mua | Mua Mạnh |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Mua Mạnh |
Tổng kết | Bán Mạnh | Trung Tính | Mua Mạnh |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét