Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 72.030 | 72.050 | 0.020 |
Trái Phiếu | 27.960 | 27.960 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 69.434 | 41.728 |
Doanh Nghiệp | 30.346 | 21.987 |
Chính phủ | 0.212 | 13.260 |
Số vị thế mua: 490
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
ERP Operating Limited Partnership 0% | - | 1.65 | - | - | |
Fixed Income Clearing Corporation (Repo S | - | 1.47 | - | - | |
ABN AMRO Bank N.V. 0% | XS2904535189 | 1.28 | - | - | |
OTIS WORLDWIDE CORP 0% | - | 1.19 | - | - | |
Darden Restaurants, Inc. 0% | - | 1.19 | - | - | |
Alliant Energy Corporation 0% | - | 1.17 | - | - | |
Evergy Missouri West Inc. 0% | - | 1.14 | - | - | |
Energy Transfer LP 0% | - | 1.02 | - | - | |
Hyundai Capital America 0% | - | 1.00 | - | - | |
Sysco Corporation 0% | - | 0.91 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU1041599405 | 10.94B | 6.03 | 0.55 | 3.12 | ||
LU1128926489 | 10.94B | 4.98 | -0.54 | - | ||
LU0011815304 | 11.96B | 2.51 | 2.97 | 1.37 | ||
JPMorgan Glbl Corp Bond C Acc USD | 6.11B | 3.98 | -1.01 | 2.73 | ||
JPMorgan Glbl Corp Bond I Acc USD | 6.11B | 4.02 | -0.96 | 2.78 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét