Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 8.500 | 8.500 | 0.000 |
Chứng Khoán | 1.630 | 1.630 | 0.000 |
Trái Phiếu | 89.340 | 89.340 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.450 | 0.450 | 0.000 |
Khác | 0.080 | 0.080 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 7.938 | 12.807 |
Giá trên giá ghi sổ sách | - | 608.098 |
Giá trên doanh thu | - | 1.035 |
Giá và dòng tiền mặt | - | 6.300 |
Tỷ suất Cổ tức | - | 16.195 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 12.217 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 56.149 | 45.662 |
Chính phủ | 33.194 | 60.206 |
Tiền mặt | 8.499 | 37.356 |
Số vị thế mua: 818
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
South Africa (Republic of) | ZAG000125972 | 1.14 | - | - | |
Poland (Republic of) 6% | PL0000115291 | 1.07 | - | - | |
Rotech Healthcare | - | 0.90 | - | - | |
Brazil Notas Do Tesouro Nacional Serie B Brl I/L 6.0% 08-15-50 | - | 0.86 | - | - | |
Israel (State Of) 5.5% | - | 0.61 | - | - | |
Indonesia (Republic of) | IDG000018706 | 0.60 | - | - | |
Brazil Notas Do Tesouro Nacional Serie F Brl 10.0% 01-01-29 | - | 0.59 | - | - | |
Mexico (United Mexican States) 8.5% | MX0MGO0000J5 | 0.54 | - | - | |
Teva Pharmaceutical Finance Netherlands III B.V. 5.125% | - | 0.54 | - | - | |
Diebold Nixdorf | US2536512021 | 0.53 | 43.56 | -0.11% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Capital Group High Income Opp Bfdh | 1.59B | 4.59 | 0.19 | - | ||
LU1567059263 | 851.79M | 3.77 | -2.14 | 2.87 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét