
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 18.270 | 154.780 | 136.510 |
Chứng Khoán | 37.650 | 37.900 | 0.250 |
Trái Phiếu | 43.210 | 44.690 | 1.480 |
Chuyển Đổi | 0.630 | 0.630 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.240 | 0.240 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 9.896 | 11.581 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.270 | 1.649 |
Giá trên doanh thu | 1.310 | 1.701 |
Giá và dòng tiền mặt | 4.343 | 7.309 |
Tỷ suất Cổ tức | 4.932 | 3.630 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 14.812 | 12.087 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 27.630 | 25.632 |
Công nghệ | 19.870 | 22.285 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 9.900 | 9.876 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.610 | 12.972 |
Vật Liệu Cơ Bản | 8.240 | 5.134 |
Năng lượng | 7.500 | 3.300 |
Công Nghiệp | 6.100 | 6.141 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.710 | 7.254 |
Bất Động Sản | 3.660 | 2.634 |
Tiện ích | 2.460 | 2.349 |
Chăm sóc Sức khỏe | 1.330 | 4.103 |
Số vị thế mua: 51
Số vị thế bán: 23
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
UBS (Lux) EEF Glbl Bd $ I-X Inc | LU0426896295 | 18.71 | - | - | |
UBS (Lux) ES Glb EM Opp(USD) I-X Dist | LU0399012698 | 15.16 | - | - | |
UBS (Lux) Key Selection SICAV Asian Equities (US | LU1425939128 | 8.78 | 176.250 | +0.38% | |
UBS (Lux) BS Em Ecos Corp $ I-X-dist | LU1092615647 | 7.35 | - | - | |
UBS(Lux) BS EmEcos LclCcy Bd$ U-X-UKd-md | LU1957417519 | 7.34 | - | - | |
iShares Emerging Markets Dividend UCITS | IE00B652H904 | 6.31 | 15.19 | +0.33% | |
UBS Lux Bond SICAV - Asian High Yield USD I-X-dist | LU0883523861 | 5.26 | 58.880 | +0.27% | |
iShares Asia Pacific Dividend UCITS | IE00B14X4T88 | 4.65 | 1,691.3 | -0.19% | |
UBS (Lux) BF Asia Flexible I X dis | LU0464246627 | 4.42 | - | - | |
United States Treasury Bills 0% | - | 4.20 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU1923635863 | 2.77B | 9.05 | -1.94 | - | ||
LU2000522420 | 2.77B | 12.36 | -6.09 | - | ||
UBSLuxEqSICAV USA Growth H FAcc | 2.73B | -11.03 | 5.05 | 11.54 | ||
LU0508198768 | 2.73B | -11.11 | 4.52 | 10.98 | ||
LU0511785726 | 2.73B | -11.37 | 3.45 | 9.84 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét