Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 7.480 | 7.740 | 0.260 |
Trái Phiếu | 90.780 | 90.850 | 0.070 |
Khác | 1.730 | 1.730 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 48.081 | 2,928.440 |
Doanh Nghiệp | 46.683 | 12.948 |
Tiền mặt | 3.363 | 2,330.400 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.035 | 0.070 |
Số vị thế mua: 22
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
BTG Pactual I FIC FI RF C Priv LP | - | 25.08 | - | - | |
BTG Tesouro Selic Simples Instituc FI RF | - | 15.48 | - | - | |
BB Atacado Misto FI RF C Priv LP | - | 9.34 | - | - | |
BRAM Bancos FIC FI RF C Priv | - | 6.08 | - | - | |
BNP Rubi FIC FI RF C Priv | - | 5.87 | - | - | |
BTG Explorer Institucional FI RF LP | - | 5.53 | - | - | |
Safra Cpt Mkt Pr Ref Di FIC FI RF C Priv | - | 5.50 | - | - | |
Brazil 0 01-Sep-2025 | BRSTNCLF1RD2 | 4.05 | 14,847.369 | +0.08% | |
BTG SPXSeahawkAccess FIC FI RF C Priv LP | - | 3.98 | - | - | |
Itaú Gold Corporate FIC FI RF C Priv | - | 3.92 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
CHARDONNAY INVESTIMENTO NO EXTERIOR | 12.41B | 1.84 | 59.55 | - | ||
O VALBUENA INVESTIMENTO NO EXTERIOR | 4.18B | 27.66 | 27.89 | 21.19 | ||
RENDA FIXA CREDITO PRIVADO NEW LE I | 2.6B | 13.45 | 10.17 | 9.34 | ||
FUNDO DE INVESTIMENTO DE ACOES VERI | 3.29B | -2.35 | 12.22 | 15.10 | ||
DO ARACATI INVESTIMENTO NO EXTERIOR | 1.13B | 16.84 | 16.62 | 12.78 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét