Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 6.870 | 24.620 | 17.750 |
Chứng Khoán | 43.810 | 43.820 | 0.010 |
Trái Phiếu | 46.920 | 53.570 | 6.650 |
Chuyển Đổi | 0.720 | 0.720 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 1.670 | 1.670 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.008 | 15.240 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.317 | 2.117 |
Giá trên doanh thu | 1.861 | 1.575 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.093 | 8.712 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.178 | 2.579 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.989 | 12.277 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 26.190 | 17.911 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 18.320 | 12.767 |
Công Nghiệp | 16.510 | 12.471 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.140 | 16.661 |
Năng lượng | 5.650 | 5.332 |
Chăm sóc Sức khỏe | 5.100 | 11.206 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 4.100 | 7.957 |
Tiện ích | 2.910 | 3.857 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.860 | 6.171 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 2.800 | 6.784 |
Bất Động Sản | 0.400 | 2.747 |
Số vị thế mua: 20
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
SIPADAN INVERSIONES SICAV SA | ES0176113035 | 13.00 | 10.327 | +0.14% | |
Schroder International Selection Fund EURO Corpora | LU0113258742 | 7.15 | 26.557 | +0.24% | |
Candriam Bonds Euro Short Term Class S EUR Cap | LU1184248083 | 6.80 | 1,592.380 | +0.19% | |
Allianz Euro Oblig Court Terme ISR I | FR0010914572 | 6.17 | 11,275.760 | +0.02% | |
MAN GLG Global Investment Grade Opportunities I H | IE000VA5W9H0 | 5.88 | 120.970 | +0.19% | |
Robeco Euro Government Bonds IH € | LU0210245469 | 5.87 | 160.770 | +0.42% | |
JPMorgan Funds - EU Government Bond Fund I acc - E | LU0355584201 | 5.82 | 118.373 | +0.34% | |
MFS Meridian Funds - Contrarian Value I1 EUR | LU1985812830 | 5.82 | 219.440 | +0.92% | |
Capital Group New Perspective Fund (LUX) Zh EUR | LU1295556887 | 5.77 | 22.220 | -0.22% | |
Henderson Horizon Euroland Fund I2 EUR Acc | LU0196034820 | 5.76 | 24.010 | +0.63% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Torrenova de Inversiones SICAV SA | 1.01B | 3.88 | 1.35 | 1.35 | ||
Cartera Bellver SICAV S.A. | 461.13M | 3.97 | 1.37 | 2.56 | ||
Lluc Valores SICAV S.A. | 413.96M | 6.11 | 3.41 | 5.20 | ||
March Cartera Conservadora FI | 268.56M | 4.81 | 1.01 | 1.17 | ||
March Cartera Moderada FI | 178.41M | 6.61 | 0.47 | 1.98 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét