
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 1.56 | 1.56 | 0.00 |
Trái Phiếu | 100.77 | 100.83 | 0.06 |
Chuyển Đổi | 2.09 | 2.09 | 0.00 |
Ưu Đãi | 3.74 | 3.74 | 0.00 |
Khác | 0.03 | 0.03 | 0.00 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 7.78 | 11.54 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 0.69 | 1.60 |
Giá trên doanh thu | 1.29 | 1.21 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.51 | 8.46 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.56 | 3.76 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 15.81 | 11.17 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 75.88 | 47.32 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 7.26 | 16.00 |
Công Nghiệp | 7.23 | 16.51 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 2.12 | 6.08 |
Công nghệ | 2.10 | 8.13 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 1.91 | 5.58 |
Bất Động Sản | 1.22 | 3.43 |
Vật Liệu Cơ Bản | 0.95 | 2.68 |
Tiện ích | 0.56 | 1.67 |
Chăm sóc Sức khỏe | 0.41 | 3.28 |
Năng lượng | 0.36 | 5.46 |
Số vị thế mua: 389
Số vị thế bán: 35
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Icf Long Gilt Fut Mar25 | - | 8.26 | - | - | |
Legal & General Group PLC 5.5% | XS1079028566 | 1.81 | - | - | |
Aviva PLC 6.875% | XS0364880186 | 1.28 | - | - | |
Barclays Bank PLC AT1 Securities 2014-without fixed maturity Subord Conv Fl | - | 1.16 | - | - | |
Standard Chartered PLC GDR | - | 1.09 | - | - | |
M&G PLC 6.34% | XS1003373047 | 1.05 | - | - | |
HSBC Capital Funding (Sterling 1) L.P. 5.844% | XS0179407910 | 1.00 | - | - | |
Generali S.p.A. 6.269% | XS0257010206 | 0.99 | - | - | |
Electricite de France SA 6% | FR0011710284 | 0.97 | - | - | |
Barclays Bank PLC FXDFR PRF PERPETUAL EUR 10000 - Int Rate 4.75 | XS0214398199 | 0.97 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Royal London Sterling Credit Fund Z | 2.42B | 1.24 | 0.33 | 3.24 | ||
London Sterling Credit Fund M Inc | 2.42B | 1.26 | 0.16 | 3.06 | ||
Royal London Sterling Extra Yield Y | 1.65B | 1.25 | 5.86 | 6.29 | ||
Royal London Sterling Extra Yield Z | 1.65B | 1.24 | 5.67 | 6.11 | ||
Royal London Sterling Extra Yield A | 1.65B | 10.59 | 4.68 | 5.88 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét