
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 80.180 | 90.740 | 10.560 |
Trái Phiếu | 19.820 | 19.820 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 72.169 | 48.023 |
Doanh Nghiệp | 11.150 | 8.477 |
Phái sinh | 0.181 | 7.042 |
Giấy Tờ Có Giá | 10.109 | 7.471 |
Chính phủ | 6.391 | 8.712 |
Số vị thế mua: 48
Số vị thế bán: 7
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
BRITISH POUND (B) | - | 7.42 | - | - | |
Collateralized Commercial Paper III Co. LLC 0% | XS2872785600 | 4.52 | - | - | |
Canadian Imperial Bank of Commerce 2.75% | - | 4.45 | - | - | |
The Toronto-Dominion Bank 5.16076% | XS2470846812 | 3.40 | - | - | |
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland 0% | GB00BSGJXG32 | 3.39 | - | - | |
OP Corporate Bank PLC 0% | XS2843808861 | 3.38 | - | - | |
National Australia Bank Ltd. 5.7291% | XS2431020572 | 3.15 | - | - | |
Bavarian Sky UK 6 PLC 5.26083% | XS2816702042 | 3.12 | - | - | |
Commonwealth Bank of Australia 5.0501% | XS2915474352 | 2.84 | - | - | |
Bank of America N.A., London Branch 0% | XS2879804180 | 2.82 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Lombard Odier ST MoneyMarket GBP PD | 211.49M | 1.40 | 3.86 | 1.30 | ||
Lombard Odier ST MoneyMarket GBP MD | 211.49M | 1.46 | 4.03 | 1.42 | ||
Lombard Odier ST MoneyMarket GBP MA | 211.49M | 1.46 | 4.03 | 1.42 | ||
Lombard Odier ST MoneyMarket GBP RA | 211.49M | 1.37 | 3.79 | 1.17 | ||
Lombard Odier ST MoneyMarket GBP NA | 211.49M | 1.50 | 4.14 | 1.52 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét