Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 8.670 | 77.550 | 68.880 |
Chứng Khoán | 31.200 | 31.200 | 0.000 |
Trái Phiếu | 53.170 | 64.420 | 11.250 |
Chuyển Đổi | 0.160 | 0.160 | 0.000 |
Khác | 6.810 | 6.810 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.711 | 16.873 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.771 | 2.774 |
Giá trên doanh thu | 2.004 | 2.009 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.411 | 11.829 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.320 | 2.709 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 13.862 | 11.667 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chăm sóc Sức khỏe | 17.620 | 19.117 |
Công nghệ | 16.240 | 17.882 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.120 | 16.671 |
Công Nghiệp | 14.730 | 10.937 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.620 | 9.200 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 8.550 | 10.034 |
Vật Liệu Cơ Bản | 6.340 | 5.370 |
Bất Động Sản | 4.280 | 4.226 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 3.800 | 5.081 |
Tiện ích | 2.370 | 1.849 |
Năng lượng | 1.340 | 3.009 |
Số vị thế mua: 3,552
Số vị thế bán: 194
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
UBS (CH) IF - Eq W ex CH Sm NSL I-A-acc | CH0233387510 | 2.97 | - | - | |
UBS (CH) IF - Equities EM NSL I-A-acc | CH0185709083 | 1.47 | - | - | |
10 Year Treasury Note Future Mar 25 | - | 1.31 | - | - | |
Nestle | CH0038863350 | 1.25 | 75.12 | -0.32% | |
Novartis | CH0012005267 | 1.23 | 91.64 | +0.75% | |
Roche Holding Participation | CH0012032048 | 1.16 | 271.80 | +1.84% | |
Trsbp Ctkh Eu270325p-Trsbp Ctkh Eu270325r | - | 0.94 | - | - | |
UBS CH Property Swiss Mixed Sima | CH0014420878 | 0.92 | 154.40 | +0.92% | |
MSCI E/M FUT DEC24 | - | 0.68 | - | - | |
Microsoft | US5949181045 | 0.59 | 424.56 | +0.52% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
VF CH Valiant Swiss Equities SPI I | 583.41M | 5.53 | -0.87 | 4.94 | ||
VF CH Valiant Swiss Equities SPI S | 583.41M | 6.21 | -0.17 | 5.67 | ||
LO Institutional Strategies CH Swi | 467.83M | 13.63 | 2.66 | 5.90 | ||
LO Institutional Strategies CH Swis | 468.17M | 13.73 | 2.76 | 5.79 | ||
Avadis VermOgensbildung SICAV Strat | 266.1M | 10.44 | 0.57 | 3.79 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét