Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 9.860 | 38.550 | 28.690 |
Chứng Khoán | 0.120 | 0.120 | 0.000 |
Trái Phiếu | 84.430 | 86.780 | 2.350 |
Chuyển Đổi | 3.110 | 3.110 | 0.000 |
Ưu Đãi | 2.440 | 2.440 | 0.000 |
Khác | 0.030 | 0.030 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 2.501 | 11.393 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 0.546 | 1.623 |
Giá trên doanh thu | 0.515 | 1.380 |
Giá và dòng tiền mặt | - | 11.244 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.050 | 2.613 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 15.939 | 11.295 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 100.000 | 95.592 |
Số vị thế mua: 16
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Tikehau Subfin I Acc | LU1585264762 | 11.07 | - | - | |
Lazard Capital Fi SRI PVD EUR | FR0013043841 | 10.58 | - | - | |
BlueBay Financial Cptl Bd Q EUR | LU1163205096 | 10.43 | - | - | |
Algebris Financial Credit Id EUR Inc | IE00B7SR3R97 | 9.52 | - | - | |
EdR SICAV Financial Bonds J EUR | FR0013174695 | 9.50 | - | - | |
Jupiter Financials CntgntCpt F € H Inc | IE00BJ848572 | 8.94 | - | - | |
La Française Sub Debt D | FR0010969311 | 8.74 | - | - | |
Nordea 1 - European Fincl Dbt AI EUR | LU0772942529 | 6.83 | - | - | |
JSS Twelve Sust Ins Bd I EUR Acc | LU1111709249 | 3.82 | - | - | |
UBS (Lux) Financial Bond EA EUR | LU2001707095 | 3.74 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Liberbank Ahorro FI | 226.13M | 3.17 | 0.85 | 0.21 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét