
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 48.020 | 48.020 | 0.000 |
Trái Phiếu | 43.340 | 43.340 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.040 | 0.040 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.040 | 0.040 | 0.000 |
Khác | 8.740 | 8.740 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 18.235 | 15.931 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.730 | 2.178 |
Giá trên doanh thu | 2.187 | 1.544 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.482 | 9.166 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.191 | 2.758 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.782 | 10.210 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 24.580 | 17.470 |
Dịch Vụ Tài Chính | 17.080 | 17.104 |
Công Nghiệp | 13.100 | 16.248 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.070 | 10.619 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.800 | 11.184 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 9.730 | 6.555 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.410 | 7.158 |
Tiện ích | 3.430 | 4.151 |
Năng lượng | 2.600 | 4.557 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.220 | 7.764 |
Bất Động Sản | 0.980 | 3.357 |
Số vị thế mua: 75
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares Global Corp Bond UCITS ETF EUR Hedged (Dis | IE00BJSFQW37 | 6.87 | 4.31 | -0.23% | |
Vanguard Global Corporate Bond Index Fund EUR Hedg | IE00BDFB5N63 | 5.77 | 92.660 | -0.17% | |
Amundi Prime USA UCITS USD Acc | IE000FSN19U2 | 5.39 | 35.66 | -0.81% | |
Lyxor Core MSCI Japan (DR) | LU1781541252 | 5.08 | 20.76 | -1.42% | |
Invesco Physical Gold ETC | IE00B579F325 | 4.77 | 331.90 | +1.12% | |
GS Absolute Ret Trkr I Acc EUR Hdg | LU1103307663 | 4.16 | - | - | |
UBS MSCI Emerging Markets UCITS USD A-acc | LU0950674175 | 4.06 | 13.58 | -0.44% | |
iShares Euro Government Bond 7-10Yr UCITS Acc | IE00B3VTN290 | 3.99 | 151.71 | -0.32% | |
UBS Irl plc MSCI USA A-acc | IE00BD4TXS21 | 3.30 | 37.57 | -0.45% | |
iShares EUR Govt Bond 5-7 EUR | IE00B4WXJG34 | 3.29 | 125.36 | +0.16% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Allianz Invest Klassisch T | 150.91M | 2.10 | 4.80 | 2.67 | ||
Allianz Invest Klassisch A | 150.91M | 2.16 | 4.82 | 2.65 | ||
Allianz Invest Konservativ A | 92.21M | 1.06 | 4.10 | 1.65 | ||
Allianz Invest Konservativ T | 92.21M | 1.04 | 4.10 | 1.68 | ||
Allianz Invest Dynamisch A | 91.23M | 0.17 | 6.39 | 4.32 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét