Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.110 | 19.010 | 16.900 |
Trái Phiếu | 92.130 | 117.740 | 25.610 |
Chuyển Đổi | 0.150 | 0.150 | 0.000 |
Khác | 5.610 | 5.610 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 97.666 | 73.348 |
Chính phủ | 6.659 | 8.730 |
Phái sinh | -7.873 | 64.266 |
Tiền mặt | 2.170 | 19.010 |
Số vị thế mua: 349
Số vị thế bán: 13
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Ultra US Treasury Bond Future Sept 24 | - | 6.22 | - | - | |
10 Year Treasury Note Future Sept 24 | - | 5.99 | - | - | |
Trsbp Ctkh Eu270325p-Trsbp Ctkh Eu270325r | - | 4.01 | - | - | |
Euro Bund Future Sept 24 | - | 2.54 | - | - | |
Trsbp Ctke Us270325p-Trsbp Ctke Us270325r | - | 1.60 | - | - | |
Vodafone Group PLC 4.125% | - | 1.10 | - | - | |
Phoenix Group Holdings PLC 4.75% | XS2182954797 | 1.02 | - | - | |
Iron Mountain Inc. 4.5% | - | 0.97 | - | - | |
Engie SA 4.75% | FR001400QOK5 | 0.89 | - | - | |
Suzano Austria GmbH 3.75% | - | 0.86 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LO Convertible Bond Syst Hdg CHF MD | 879.83M | 3.84 | -3.69 | 0.65 | ||
LO Convertible Bond Syst Hdg CHF SA | 879.83M | 4.70 | -2.73 | 1.63 | ||
LO Convertible Bond, Syst Hdg, CHF | 879.83M | 4.01 | -3.50 | 0.85 | ||
LO Convertible Bond Syst Hdg CHF MA | 879.83M | 3.18 | -3.25 | 0.41 | ||
LO Emerging Local Currency Bond Fua | 22.23M | 2.27 | -2.74 | -1.51 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét