
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.250 | 2.750 | 1.500 |
Trái Phiếu | 97.270 | 97.350 | 0.080 |
Chuyển Đổi | 1.490 | 1.490 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 90.298 | 78.740 |
Chính phủ | 5.092 | 9.343 |
Tiền mặt | 1.022 | 10.477 |
Giấy Tờ Có Giá | 1.963 | 7.714 |
Phái sinh | 0.138 | 11.440 |
Số vị thế mua: 223
Số vị thế bán: 10
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Germany 2.5 15-Feb-2035 | DE000BU2Z049 | 1.67 | 98.700 | -0.62% | |
LGIM Euro Liquidity 1 Acc EUR | IE00BF2WZ363 | 1.57 | - | - | |
UBS Group AG | CH1414003454 | 1.42 | - | - | |
Germany 2.5 11-Oct-2029 | DE000BU25034 | 1.29 | 101.270 | 0.00% | |
LVMH Moet Hennessy Louis Vuitton SE 3.25% | FR001400KJP7 | 1.27 | - | - | |
Bund Lg44 Eur 2,5 | DE0001135481 | 1.21 | 91.70 | -0.71% | |
Air Lease Corporation 3.7% | XS2628704210 | 1.15 | - | - | |
RCI Banque S.A. 3.75% | FR001400P3D4 | 1.11 | - | - | |
Aker BP ASA 4% | XS2830454554 | 1.07 | - | - | |
Intesa Sanpaolo S.p.A. | XS2939329996 | 1.04 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LG Euro Corp Bond Fund R EUR Inc | 56.47M | 1.30 | 2.38 | 1.31 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét