
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 6.490 | 138.090 | 131.600 |
Trái Phiếu | 89.800 | 90.700 | 0.900 |
Chuyển Đổi | 3.710 | 3.710 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 6.483 | 18.934 |
Doanh Nghiệp | 93.070 | 75.734 |
Chính phủ | 0.448 | 14.970 |
Số vị thế mua: 178
Số vị thế bán: 34
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Anheuser-Busch InBev Finance Inc. 4.7% | - | 1.25 | - | - | |
Telefonica Europe B V 3% | XS1795406575 | 1.19 | - | - | |
Apple Inc. 4.5% | - | 1.08 | - | - | |
Raiffeisen Bank International AG 6.12% | XS1640667116 | 1.04 | - | - | |
Johnson & Johnson 5.95% | - | 1.03 | - | - | |
Duke Energy Carolinas LLC 6.1% | - | 1.02 | - | - | |
Berkshire Hathaway Finance Corporation 5.75% | - | 0.99 | - | - | |
Nationwide Building Society 3.77% | - | 0.98 | - | - | |
Iliad 1.5% | FR0013287273 | 0.97 | - | - | |
Ibercaja Banco S.A. 7% | ES0844251001 | 0.96 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Obligataires B Capitalisation EUR | 44.7M | 0.40 | 1.15 | -0.60 | ||
Obligataires I Capitalisation EUR | 44.7M | 0.60 | 1.76 | -0.02 | ||
La Francaise LUX Euro inf I EUR Cap | 36.22M | 0.04 | -1.45 | 0.29 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét