Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.560 | 3.030 | 1.470 |
Trái Phiếu | 98.320 | 98.320 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.120 | 0.120 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 57.092 | 56.000 |
Doanh Nghiệp | 38.786 | 21.960 |
Tiền mặt | 1.367 | 9.598 |
Giấy Tờ Có Giá | 2.634 | 8.374 |
Số vị thế mua: 608
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Australia AUT 2.75 21-May-2041 | AU0000018442 | 2.05 | 77.371 | -0.77% | |
Australia (Commonwealth of) 3.5% | AU0000274706 | 1.58 | - | - | |
New South Wales Treasury Corporation 1.5% | AU3SG0002389 | 1.47 | - | - | |
Australia AUT 3 21-Mar-2047 | AU000XCLWAS7 | 1.40 | 74.445 | -0.63% | |
Treasury Corporation of Victoria 2.25% | AU0000048274 | 1.40 | - | - | |
Australia (Commonwealth of) 3.75% | AU0000249302 | 1.36 | - | - | |
Treasury Corporation of Victoria 1.5% | AU3SG0002314 | 1.33 | - | - | |
Australia AUT 2.75 21-Jun-2035 | AU000XCLWAM0 | 1.26 | 85.762 | -0.65% | |
New South Wales Treasury Corporation 2% | AU3SG0002082 | 1.23 | - | - | |
Australia (Commonwealth of) 3% | AU0000217101 | 1.16 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Legg Mason Brandywine Gl Opp Fixed | 173.44M | -5.78 | -3.88 | 0.95 | ||
Legg Mason Brandywine Gl Opp FixeI | 46.3M | -5.38 | -3.47 | 1.30 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét