Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 110.610 | 111.790 | 1.180 |
Chuyển Đổi | 2.640 | 2.640 | 0.000 |
Khác | 0.130 | 0.310 | 0.180 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 67.008 | 45.076 |
Doanh Nghiệp | 43.954 | 34.771 |
Giấy Tờ Có Giá | 2.354 | 8.909 |
Tiền mặt | -13.360 | 11.770 |
Phái sinh | -0.090 | 13.238 |
Số vị thế mua: 189
Số vị thế bán: 28
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Germany (Federal Republic Of) 0.25% | DE0001102465 | 5.11 | - | - | |
Oat Tf 0,5% Mg25 Eur | FR0012517027 | 4.99 | 99.09 | -0.01% | |
Oat Tf 0,75% Mg28 Eur | FR0013286192 | 4.53 | 94.67 | -0.17% | |
OAT FRGOVT .1 01-Mar-2028 | FR0013238268 | 4.14 | 97.780 | -0.11% | |
Oat Tf 1% Mg27 Eur | FR0013250560 | 3.28 | 97.05 | -0.15% | |
Obligaciones Tf 5,15% Ot28 Eur | ES00000124C5 | 3.08 | 110.70 | +0.34% | |
Belgium 1.7 22-Jun-2050 | BE0000348574 | 2.88 | 72.500 | -0.73% | |
Oat Tf 0,5% Mg26 Eur | FR0013131877 | 2.83 | 97.62 | -0.08% | |
Italy (Republic Of) 0.65% | IT0005215246 | 2.73 | - | - | |
Germany (Federal Republic Of) 2% | DE0001135465 | 2.52 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Amundi 12 M E | 3.97B | 4.23 | 2.55 | 0.62 | ||
Amundi 12 M i | 3.97B | 4.46 | 2.77 | 0.83 | ||
Amundi Resa Oblig Diversifie NC | 844.6M | 2.57 | -3.21 | 0.24 | ||
Amundi Oblig Euro C | 286.89M | 3.88 | -2.13 | 0.50 | ||
Amundi Oblig Euro D | 286.89M | 3.89 | -2.13 | 0.50 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét