Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.170 | 16.630 | 15.460 |
Chứng Khoán | 98.860 | 98.860 | 0.000 |
Trái Phiếu | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.664 | 17.939 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.945 | 2.970 |
Giá trên doanh thu | 2.088 | 2.162 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.695 | 12.180 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.175 | 2.060 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.542 | 11.266 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 26.890 | 23.255 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.370 | 15.824 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.690 | 13.839 |
Công Nghiệp | 11.220 | 11.700 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.150 | 10.529 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.830 | 7.532 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.940 | 7.847 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.860 | 4.267 |
Bất Động Sản | 2.550 | 2.833 |
Tiện ích | 2.400 | 2.668 |
Năng lượng | 2.100 | 3.677 |
Số vị thế mua: 23
Số vị thế bán: 6
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
LBPAM ISR Actions USA 500 R | FR0013239407 | 24.09 | - | - | |
Nordea 1 North American All Cap Fund BI EUR | LU0772957550 | 17.14 | 421.793 | -0.08% | |
Fédéris ISR Actions US I | FR0013277522 | 10.04 | - | - | |
Amundi S&P 500 ESG UCITS Acc EUR | IE000KXCEXR3 | 7.67 | 164.74 | -0.33% | |
LBPAM ISR Actions Ex-Euro I | FR0011427632 | 7.22 | - | - | |
BNP Paribas Easy MSCI North America ex CW UCITS ET | LU1291104575 | 6.99 | 26.17 | -0.08% | |
iShares Sust MSCI EM SRI | IE00BYVJRP78 | 5.09 | 7.121 | -0.84% | |
BNP Paribas Easy MSCI Japan ex CW UCITS ETF Cap | LU1291102447 | 4.99 | 15.21 | -0.13% | |
iShares China Large Cap UCITS | IE00B02KXK85 | 3.41 | 6,641.0 | -0.63% | |
Sycomore Sélection Responsable I | FR0010971705 | 3.22 | 555.010 | +0.87% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LBPAM Actions Croissance Euro MM | 1.3B | 6.54 | -0.28 | 9.17 | ||
Vivaccio Actions Vivaccio Actions | 1.25B | 8.96 | 3.03 | 6.26 | ||
Vivaccio Actions GMO Actions | 1.25B | 8.96 | 3.03 | 6.26 | ||
LBPAM Selection Actions Asie | 264.75M | 9.04 | 3.17 | 6.66 | ||
LBPAM Actions Euro Monde M | 256.34M | 9.72 | 5.57 | 9.19 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét