
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 20.030 | 20.300 | 0.270 |
Trái Phiếu | 79.970 | 79.970 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Giấy Tờ Có Giá | 49.572 | 24.620 |
Tiền mặt | 20.026 | 24.396 |
Chính phủ | 15.355 | 63.013 |
Doanh Nghiệp | 15.047 | 10.583 |
Số vị thế mua: 29
Số vị thế bán: 7
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cooperatieve Rabobank U.A. 3.296% | XS2722858532 | 4.53 | - | - | |
UniCredit Bank GmbH 3.125% | DE000HV2A0A3 | 4.44 | - | - | |
Bỉ 15N | BE0000324336 | 4.44 | 3.574 | +0.14% | |
The Toronto-Dominion Bank 3.879% | XS2597408439 | 4.42 | - | - | |
ING Bank N.V. 2.625% | XS2744125001 | 4.40 | - | - | |
Denmark (Kingdom Of) 2.25% | XS2911156326 | 4.39 | - | - | |
DekaBank Deutsche Girozentrale 3.375% | XS2852993810 | 4.39 | - | - | |
ANZ New Zealand (Int'l) Limited, London Branch 3.951% | XS2646222633 | 4.39 | - | - | |
OP Mortgage Bank 0.625% | XS1829345427 | 4.33 | - | - | |
Eika Boligkreditt AS 0.5% | XS1869468808 | 4.32 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LBBW Rohstoffe 1 I | 268.6M | 13.24 | 3.76 | 4.48 | ||
LBBW Rohstoffe 1 R | 268.6M | 12.63 | 3.07 | 3.77 | ||
LBBW RS Flex R | 24.32M | 5.19 | -3.48 | - | ||
LBBW Rohstoffe 2 LS I | 2.04M | 1.31 | -1.29 | -0.93 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét