Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.780 | 5.170 | 4.390 |
Chứng Khoán | 22.850 | 22.850 | 0.000 |
Trái Phiếu | 71.480 | 73.350 | 1.870 |
Chuyển Đổi | 0.660 | 0.660 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.240 | 0.240 | 0.000 |
Khác | 3.990 | 4.000 | 0.010 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.620 | 15.088 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.519 | 2.124 |
Giá trên doanh thu | 1.602 | 1.423 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.569 | 8.824 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.393 | 3.002 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.806 | 10.621 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 22.010 | 16.649 |
Chăm sóc Sức khỏe | 17.710 | 12.380 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.060 | 16.719 |
Công Nghiệp | 13.020 | 14.341 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.470 | 11.434 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.490 | 8.146 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.400 | 6.178 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 4.250 | 6.221 |
Tiện ích | 3.400 | 4.608 |
Bất Động Sản | 1.940 | 2.720 |
Năng lượng | 1.240 | 4.900 |
Số vị thế mua: 54
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Germany 1.7 15-Aug-2032 | DE0001102606 | 5.04 | 94.740 | +0.35% | |
GS Corp Green Bnd-Q Cap EUR | LU2420420007 | 4.62 | - | - | |
Amundi Index Solutions Barclays Euro AGG Corporate | LU1437018168 | 4.61 | 50.33 | +0.12% | |
Austria 2.9 20-Feb-2033 | AT0000A324S8 | 4.54 | 99.880 | +0.29% | |
Schroder ISF Sust Euro Crdt E Acc EUR | LU2133169826 | 4.39 | - | - | |
LBBW Renten Short Term Nachhaltigkeit I | DE000A2QDRK7 | 4.26 | - | - | |
Nordea 1 - European Covered Bond Fund BI EUR | LU0539144625 | 4.04 | 13.759 | +0.26% | |
Nordea 1 - Danish Covered Bd Fd HBI EUR | LU0832976624 | 4.03 | - | - | |
BNPP Easy-EURO Corp Bond SRI Fossil Free UCITS | LU1859444769 | 3.07 | 9.89 | +0.17% | |
iShares $ Corp Bond ESG UCITS ETF USD Acc | IE00BKKKWJ26 | 3.07 | 4.39 | +0.18% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
IFM AktienfondsSelect | 142.23M | 9.40 | 1.59 | 6.30 | ||
Haspa PB Strategie Rendite | 55.73M | 1.77 | -0.97 | 0.48 | ||
NaspaFondsStrategie: Chance | 46.83M | 3.66 | 3.26 | 4.75 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét