
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 41.080 | 70.060 | 28.980 |
Chứng Khoán | 46.040 | 63.880 | 17.840 |
Trái Phiếu | 6.560 | 8.050 | 1.490 |
Chuyển Đổi | 0.320 | 0.320 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.070 | 0.070 | 0.000 |
Khác | 5.920 | 6.140 | 0.220 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 21.123 | 15.303 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.340 | 2.132 |
Giá trên doanh thu | 2.484 | 1.588 |
Giá và dòng tiền mặt | 13.102 | 8.767 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.395 | 2.579 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 13.706 | 12.233 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 24.370 | 18.049 |
Chăm sóc Sức khỏe | 18.110 | 10.973 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.570 | 12.925 |
Dịch Vụ Tài Chính | 10.970 | 16.865 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 10.040 | 8.030 |
Công Nghiệp | 9.180 | 12.081 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.220 | 6.734 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.100 | 5.963 |
Tiện ích | 2.620 | 3.891 |
Bất Động Sản | 1.280 | 2.749 |
Năng lượng | 0.550 | 5.543 |
Số vị thế mua: 23
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
PROFIT INVERSIONES SICAV SA | ES0171598032 | 14.71 | 11.390 | 0.00% | |
BlackRock Strategic Funds European Absolute Retu | LU0776931064 | 8.75 | 177.710 | -0.08% | |
BSF Global Event Driven I2 EUR H | LU1382784764 | 6.47 | - | - | |
Pictet TR Atlas HI EUR | LU1433232698 | 6.42 | 139.080 | +0.04% | |
Nordea 1 - Stable Return Fund BI EUR | LU0351545230 | 6.11 | 20.225 | +0.03% | |
JPMorgan Investment Funds - Global Macro Opportuni | LU0248010471 | 6.10 | 110.660 | +0.06% | |
Schroder GAIA Egerton Equity C Accumulation EUR | LU0463469121 | 4.81 | 341.580 | +0.40% | |
DWS Concept Kaldemorgen EUR SC | LU1028182704 | 4.01 | - | - | |
Lyxor/Tiedemann Arbitrage Strat I EUR | IE00B8BS6228 | 3.93 | - | - | |
Nordea 1 - Global Climate and Environment Fund BI | LU0348927095 | 3.86 | 38.191 | +0.56% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
GESPRISA INVERSIONES SICAV SA | 1.46B | -4.92 | 20.83 | 10.78 | ||
CURRELOS DE INVERSIONES SICAV SA | 85.67M | 2.06 | 7.22 | 3.59 | ||
INVERSIONESNANCIERAS JUPEDAL | 78.36M | 3.47 | 6.43 | 2.13 | ||
PROFUNDIZA INVESTMENT | 76.51M | 1.70 | 5.58 | 2.44 | ||
WAWY REEF | 65.84M | 8.14 | 11.18 | 3.87 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét