Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.110 | 20.440 | 17.330 |
Chứng Khoán | 38.510 | 38.560 | 0.050 |
Trái Phiếu | 57.800 | 79.450 | 21.650 |
Chuyển Đổi | 0.290 | 0.290 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 0.280 | 1.230 | 0.950 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.233 | 15.233 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.047 | 2.047 |
Giá trên doanh thu | 1.671 | 1.671 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.063 | 7.063 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.762 | 2.762 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 12.353 | 12.353 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 21.400 | 21.400 |
Công nghệ | 16.770 | 16.770 |
Công Nghiệp | 15.840 | 15.840 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.280 | 10.280 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.100 | 9.100 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.620 | 7.620 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.290 | 5.290 |
Năng lượng | 4.680 | 4.680 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 3.880 | 3.880 |
Bất Động Sản | 3.410 | 3.410 |
Tiện ích | 1.710 | 1.710 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Länsförsäkringar Global Indexnära | SE0005188836 | 19.82 | 538.794 | +0.15% | |
iShares Euro InvGrdCorpBdIdx(IE)AccSEKH | IE00BD0DTB36 | 12.89 | - | - | |
iShares US Corp Bd Idx (IE) Acc SEK H | IE00BD0DT917 | 12.88 | - | - | |
BGF Fixed Income Global Opps X2 SEK Hdg | LU1153584724 | 9.80 | - | - | |
iShares Emerging Markets Government Bond Index Fun | LU1499592894 | 9.18 | 1,010.560 | -0.26% | |
Länsförsäkringar Lång Räntefond A | SE0000837254 | 8.21 | 168.174 | +0.34% | |
BGF Global Government Bond X2 SEK Hedged | LU1495984053 | 7.21 | - | - | |
Länsförsäkringar Sverige Indexnära | SE0002656611 | 5.93 | 588.230 | +0.05% | |
iShares OMX Stockholm Capped | IE00BD3RYZ16 | 5.92 | 653.00 | -1.86% | |
Länsförsäkringar Tillväxtmarknad Indexnära A | SE0005796331 | 5.26 | 203.544 | 0% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LansfOrsakringar Pension 2030 | 14.25B | 16.63 | 4.57 | 8.74 | ||
LansfOrsakringar Pension 2035 | 12.27B | 18.69 | 5.73 | 9.65 | ||
LansfOrsakringar Pension 2040 | 10.46B | 20.21 | 6.50 | 10.25 | ||
LansfOrsakringar Pension 2025 | 10.08B | 13.02 | 2.95 | 7.12 | ||
LansfOrsakringar Pension 2045 | 7.02B | 20.25 | 6.65 | 10.49 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét