Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 13.250 | 75.920 | 62.670 |
Trái Phiếu | 86.750 | 86.750 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 86.751 | 85.748 |
Phái sinh | -1.578 | 41.968 |
Tiền mặt | 14.827 | 10.044 |
Số vị thế mua: 111
Số vị thế bán: 14
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Nordea Bank ABP | - | 3.65 | - | - | |
Svenska Handelsbanken AB | XS2233263404 | 3.01 | - | - | |
Storskogen Group AB | SE0020358026 | 2.57 | - | - | |
Fortaco Group Holdco Oyj | NO0012547274 | 1.99 | - | - | |
Castellum AB | XS2380124227 | 1.97 | - | - | |
Vestum Ab | SE0020996890 | 1.88 | - | - | |
momox Holding AG | NO0010886369 | 1.84 | - | - | |
NP3 Fastigheter AB (publ) | SE0020847424 | 1.74 | - | - | |
Bellman Group AB (publ) | SE0015221999 | 1.71 | - | - | |
Purmo Group Oyj | FI4000548896 | 1.70 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Lannebo Likviditet | 5.75B | 2.23 | 2.52 | 1.15 | ||
Lannebo Corporate Bond A | 511.47M | -3.28 | -0.64 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét