Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.430 | 2.650 | 0.220 |
Chứng Khoán | 38.070 | 38.070 | 0.000 |
Trái Phiếu | 52.720 | 52.720 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.800 | 0.800 | 0.000 |
Ưu Đãi | 1.680 | 1.680 | 0.000 |
Khác | 4.300 | 4.300 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.511 | 15.356 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.342 | 2.209 |
Giá trên doanh thu | 1.524 | 1.535 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.398 | 9.633 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.725 | 3.013 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.022 | 10.391 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 23.920 | 17.284 |
Dịch Vụ Tài Chính | 23.000 | 17.206 |
Công Nghiệp | 11.150 | 15.139 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.100 | 11.975 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.540 | 10.908 |
Vật Liệu Cơ Bản | 7.840 | 5.929 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.300 | 7.134 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 4.680 | 6.277 |
Bất Động Sản | 2.800 | 2.910 |
Tiện ích | 2.590 | 4.778 |
Năng lượng | 1.070 | 4.628 |
Số vị thế mua: 111
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares S&P 500 ESG UCITS USD (Acc) | IE000R9FA4A0 | 6.23 | 7.63 | +0.99% | |
Deutsche Boerse Commodities Xetra-Gold | DE000A0S9GB0 | 4.30 | 87.05 | +1.09% | |
Xtrackers S&P 500 Equal Weight ESG UCITS 1C | IE0004MFRED4 | 3.28 | 47.14 | +0.40% | |
European Financial Stability Facility SA 2.375 21- | EU000A2SCAC2 | 2.76 | 97.820 | 0.00% | |
Invesco NASDAQ-100 ESG UCITS USD Acc | IE000COQKPO9 | 2.29 | 61.79 | +1.85% | |
Covestro | DE000A40KY26 | 1.69 | 59.30 | 0.00% | |
AT&T Inc 2.875% | XS2114413565 | 1.68 | - | - | |
Deutsche Bahn Finance GmbH (Berlin) 0.95% | XS2010039035 | 1.67 | - | - | |
Obligaciones Tf 1,95% Lg30 Eur | ES00000127A2 | 1.63 | 96.48 | +0.23% | |
L&G Artificial Intelligence UCITS | IE00BK5BCD43 | 1.63 | 1,910.80 | +2.40% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
terrAssisi Aktien I AMI P (a) | 1.07B | 17.19 | 5.93 | 10.16 | ||
CQUADRAT ARTS TR Global AMI Pa | 491.64M | 10.06 | 0.08 | 2.59 | ||
Wagner Florack Unternehmer AMI I a | 203.21M | 12.39 | 3.43 | 8.69 | ||
Ampega AmerikaPlus Aktienfonds | 239.09M | 25.34 | 8.53 | 12.65 | ||
Tresides Balanced Return AMI A a | 221.96M | 4.42 | 1.89 | 2.15 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét