Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.300 | 58.860 | 58.560 |
Chứng Khoán | 22.910 | 22.950 | 0.040 |
Trái Phiếu | 57.340 | 77.380 | 20.040 |
Chuyển Đổi | 0.370 | 0.370 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.100 | 0.100 | 0.000 |
Khác | 18.970 | 20.480 | 1.510 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.149 | 16.292 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.143 | 2.473 |
Giá trên doanh thu | 1.502 | 1.794 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.398 | 10.428 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.701 | 2.565 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.959 | 10.674 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 18.710 | 21.008 |
Dịch Vụ Tài Chính | 17.770 | 16.738 |
Chăm sóc Sức khỏe | 13.650 | 12.127 |
Công Nghiệp | 10.610 | 11.612 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.480 | 11.156 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.490 | 7.290 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.740 | 7.086 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.080 | 5.067 |
Năng lượng | 3.910 | 3.618 |
Bất Động Sản | 3.170 | 4.025 |
Tiện ích | 2.390 | 3.443 |
Số vị thế mua: 62
Số vị thế bán: 5
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Robeco QI Global Dynamic Duration IH € | LU0239950693 | 10.93 | - | - | |
GS Global Fixed Inc (Hdg) I Acc EUR | LU0234681319 | 7.27 | - | - | |
Primus Fixed Income Smart Beta EUR I3C-E | IE00BJLN9470 | 5.93 | - | - | |
Amundi Index Solutions - Amundi Index J.P. Morgan | LU1708330235 | 3.91 | 46.26 | +0.37% | |
SciBeta HFI US Equity 6F EW (USD) ETF | IE00BKKLKJ11 | 3.89 | - | - | |
db x-trackers II Global Sovereign UCITS 1C | LU0378818131 | 3.72 | 207.37 | +0.34% | |
PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global Bo | IE0032875985 | 3.56 | 27.240 | -0.04% | |
Robeco Global Credits IH EUR | LU1071420456 | 3.46 | - | - | |
Robeco QI Glbl Multi-Factor Crdts IH € | LU1235145213 | 3.10 | - | - | |
db x-trackers MSCI USA UCITS 1C | LU0274210672 | 2.98 | 14,215.5 | -2.16% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Acatis Gane Value Event Fonds UI C | 6.57B | 10.06 | 4.16 | 6.40 | ||
Acatis Gane Value Event Fonds UI A | 6.57B | 9.90 | 3.32 | 6.53 | ||
Acatis Gane Value Event Fonds UI B | 6.57B | 10.35 | 3.75 | 6.97 | ||
ACATIS Datini Valueflex Fonds A | 825.3M | 14.08 | -1.69 | 12.01 | ||
ACATIS Datini Valueflex Fonds B | 825.3M | 13.14 | -2.52 | 11.18 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét