Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.780 | 7.010 | 5.230 |
Chứng Khoán | 89.980 | 90.010 | 0.030 |
Trái Phiếu | 7.460 | 8.340 | 0.880 |
Chuyển Đổi | 0.050 | 0.050 | 0.000 |
Khác | 0.810 | 0.810 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.340 | 16.640 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.395 | 2.532 |
Giá trên doanh thu | 1.760 | 1.813 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.238 | 10.695 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.315 | 2.422 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.726 | 10.936 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 24.500 | 21.087 |
Dịch Vụ Tài Chính | 14.120 | 14.963 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.500 | 10.803 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.500 | 12.548 |
Công Nghiệp | 10.710 | 12.122 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 9.290 | 7.247 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.920 | 7.279 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.300 | 5.649 |
Năng lượng | 2.240 | 3.649 |
Bất Động Sản | 1.990 | 3.385 |
Tiện ích | 1.920 | 3.092 |
Số vị thế mua: 36
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Amundi MSCI World ESG Leaders UCITS Acc | IE00016PSX47 | 14.47 | 93.24 | -0.43% | |
Amundi ETF Nasdaq-100 UCITS | LU1681038243 | 8.91 | 230.00 | -0.04% | |
Robeco QI Emerging Conservative Equities I € | LU0582530498 | 8.82 | 242.230 | +0.33% | |
T. Rowe Price Funds SICAV - US Smaller Companies E | LU0133096981 | 8.48 | 119.150 | +1.55% | |
Robeco QI EM Active Equities I € | LU0329356306 | 6.40 | - | - | |
MDPS TOBAM AntiBench US Equity A | LU1067856606 | 6.17 | - | - | |
LocalTapiola USA Climate Index A | FI4000283031 | 5.24 | 31.730 | +0.45% | |
Seligson & Co North American Index Fund A | FI0008811435 | 4.82 | 60.426 | +0.13% | |
Seligson & Co Global Top 25 Brands Fund A | FI0008801790 | 3.58 | 17.199 | +0.12% | |
Schroder International Selection Fund Asian Opport | LU0134341402 | 3.36 | 35.224 | +1.05% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
S-Asuntorahasto | 463.26M | 5.61 | -6.06 | - | ||
FIM Emerging markets ESG | 377.91M | 4.61 | 0.29 | 4.05 | ||
S SaastOrahasto Kohtuullinen | 319.17M | 13.28 | 3.36 | 5.84 | ||
FIM USA | 304.81M | 31.21 | 10.97 | 12.22 | ||
S-Saastorahasto Rohkea | 294.29M | 17.45 | 5.20 | 8.17 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét