Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 7.270 | 9.670 | 2.400 |
Chứng Khoán | 92.230 | 92.230 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.140 | 0.140 | 0.000 |
Khác | 0.360 | 0.360 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.231 | 12.457 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.466 | 1.552 |
Giá trên doanh thu | 1.413 | 1.311 |
Giá và dòng tiền mặt | 6.288 | 6.622 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.080 | 3.177 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 15.225 | 15.460 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 21.530 | 17.290 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 20.830 | 18.231 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 14.630 | 10.042 |
Năng lượng | 8.600 | 4.967 |
Công nghệ | 6.820 | 21.130 |
Công Nghiệp | 6.000 | 8.842 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.650 | 4.956 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.640 | 4.049 |
Chăm sóc Sức khỏe | 4.610 | 4.182 |
Tiện ích | 4.100 | 3.163 |
Bất Động Sản | 1.600 | 3.448 |
Số vị thế mua: 3
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
KyoboAXA Power BRICs Master Equity | - | 92.63 | - | - | |
KyoboAXA Power Brazil Master Equity 1 | - | 3.87 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
KyoboAXA Power Index Eq Deriv A2 | 851.61B | -3.43 | -1.87 | 5.56 | ||
KyoboAXA Power Index Eq Deriv B | 851.61B | -3.43 | -1.87 | 5.56 | ||
KyoboAXA Power Index Eq Deriv Ae | 851.61B | -3.54 | -2.01 | 5.41 | ||
KyoboAXA Power Index Eq Deriv CW | 851.61B | -3.43 | -1.87 | 5.57 | ||
KyoboAXA Power Index Feeder Eq Af | 320.5B | -3.37 | -1.82 | 5.52 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét