Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 8.010 | 14.890 | 6.880 |
Chứng Khoán | 63.150 | 63.300 | 0.150 |
Trái Phiếu | 19.640 | 20.410 | 0.770 |
Chuyển Đổi | 3.720 | 3.720 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.230 | 0.230 | 0.000 |
Khác | 5.240 | 5.320 | 0.080 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.241 | 16.508 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.599 | 2.419 |
Giá trên doanh thu | 1.488 | 1.792 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.813 | 9.975 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.122 | 2.478 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.538 | 12.423 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công Nghiệp | 19.910 | 12.178 |
Công nghệ | 18.920 | 20.015 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.240 | 12.449 |
Dịch Vụ Tài Chính | 10.910 | 14.842 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.320 | 12.137 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 10.130 | 7.751 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.730 | 7.256 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.170 | 6.987 |
Năng lượng | 3.500 | 4.517 |
Tiện ích | 3.280 | 3.345 |
Bất Động Sản | 0.870 | 2.824 |
Số vị thế mua: 30
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
S4A US Long I | DE000A112T67 | 7.90 | 296.700 | +0.11% | |
HSBC GIF Economic Scale US Equity IC | LU0164902883 | 5.73 | - | - | |
Guinness Global Equity Income Class Y EUR Accumula | IE00BVYPNZ31 | 5.34 | 24.086 | -0.80% | |
FAM Renten Spezial | DE000A14N878 | 5.05 | 118.130 | -0.03% | |
ATHENA UI V | DE000A2QCX37 | 4.99 | - | - | |
Allianz Global Investors Fund Allianz Income and | LU1255915586 | 4.96 | 20.895 | -1.02% | |
Flowerfield Capital Allocation I | LU1480286050 | 4.82 | 186.900 | -0.83% | |
Perspektive OVID Equity I | DE000A2DHTY3 | 4.02 | 147.580 | -1.71% | |
DC Value One IT | DE000A0YAX64 | 3.93 | 277.440 | -0.51% | |
Fundsolution - alphatrend Fund I | LU2406613492 | 3.70 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
SI SafeInvest | 958.7M | 10.54 | 0.74 | 1.86 | ||
Aramea Rendite Plus A | 882.81M | 7.46 | 0.20 | 2.39 | ||
antea R | 561.22M | 2.36 | 5.25 | 4.26 | ||
4Q SPECIAL INCOME EUR I | 435.67M | 9.38 | 6.09 | 4.01 | ||
4Q SPECIAL INCOME EUR R | 435.67M | 8.95 | 5.53 | 3.49 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét