
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 9.890 | 17.190 | 7.300 |
Chứng Khoán | 58.560 | 58.750 | 0.190 |
Trái Phiếu | 23.550 | 23.920 | 0.370 |
Chuyển Đổi | 1.460 | 1.460 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.310 | 0.310 | 0.000 |
Khác | 6.230 | 6.360 | 0.130 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.847 | 16.847 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.654 | 2.484 |
Giá trên doanh thu | 1.527 | 1.872 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.813 | 10.038 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.894 | 2.452 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.874 | 11.007 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 20.500 | 19.596 |
Công Nghiệp | 19.910 | 12.839 |
Dịch Vụ Tài Chính | 14.600 | 16.249 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.900 | 11.162 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 8.510 | 7.144 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.110 | 11.735 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.150 | 7.633 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.370 | 7.122 |
Tiện ích | 2.410 | 3.366 |
Năng lượng | 1.830 | 4.851 |
Bất Động Sản | 0.710 | 2.650 |
Số vị thế mua: 32
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
S4A US Long I | DE000A112T67 | 7.08 | 309.450 | +0.11% | |
HSBC GIF Economic Scale US Equity IC | LU0164902883 | 5.97 | - | - | |
Guinness Global Equity Income Class Y EUR Accumula | IE00BVYPNZ31 | 5.47 | 23.643 | -0.39% | |
FAM Renten Spezial | DE000A14N878 | 5.19 | 119.510 | +0.07% | |
Allianz Global Investors Fund Allianz Income and | LU1255915586 | 4.97 | 22.833 | +0.02% | |
ATHENA UI V | DE000A2QCX37 | 4.71 | - | - | |
Flowerfield Capital Allocation I | LU1480286050 | 3.62 | 188.280 | -0.40% | |
Fundsolution - alphatrend Fund I | LU2406613492 | 3.58 | - | - | |
DC Value One IT | DE000A0YAX64 | 3.50 | 283.710 | -0.04% | |
Trend Kairos European Opportunities I | DE000A2DTMA3 | 3.24 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Aramea Rendite Plus A | 988.92M | 3.13 | 5.63 | 2.53 | ||
SI SafeInvest | 983.64M | 0.71 | 4.06 | 0.48 | ||
DE000A2N8127 | 928.33M | 64.81 | 11.70 | - | ||
antea R | 629.58M | 0.29 | 3.11 | 3.75 | ||
4Q SPECIAL INCOME EUR R | 437.37M | 6.96 | 7.96 | 3.40 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét