Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 7.850 | 7.850 | 0.000 |
Trái Phiếu | 92.250 | 92.250 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 54.171 | 51.413 |
Chính phủ | 38.078 | 37.471 |
Tiền mặt | 7.849 | 12.717 |
Số vị thế mua: 50
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Thailand (Kingdom Of) 2.25% | TH0623037304 | 8.61 | - | - | |
Bank of Thailand 2.58% | TH0655035B00 | 7.52 | - | - | |
SCG Chemicals Co Ltd. 2.77% | THA773035904 | 6.66 | - | - | |
Sri Trang Agro-Industry PLC 1.98% | TH0254034C02 | 5.26 | - | - | |
Ngern Tid Lor Public Co Ltd. 3.38% | TH5520037307 | 5.08 | - | - | |
Thai Union Group Public Co Ltd. 3.94% | TH0450037104 | 5.03 | - | - | |
Bank of Thailand | TH0655075388 | 4.46 | - | - | |
Bangkok Commercial Asset Management Public Company Limited 2.9% | TH6159034706 | 3.72 | - | - | |
Asia Sermkij Leasing Public Company Limited | TH0816036782 | 3.43 | - | - | |
Bank of Thailand 2.04% | TH0655035507 | 3.43 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Krungsri Star Plus | 51.4B | 1.83 | 1.29 | 1.30 | ||
Krungsri Dividend Stock LTF | 19.26B | 4.45 | -4.10 | -2.06 | ||
Krungsri Active Fixed Income | 23.13B | 0.87 | 1.64 | - | ||
Krungsri Dividend Stock | 8.68B | 5.15 | -4.27 | -2.07 | ||
Krungsri Dividend Stock RMF | 7.77B | 4.34 | -4.11 | -2.06 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét