Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 19.190 | 19.190 | 0.000 |
Trái Phiếu | 80.660 | 80.660 | 0.000 |
Khác | 0.140 | 0.480 | 0.340 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 80.663 | 29.296 |
Tiền mặt | 19.190 | 30.025 |
Số vị thế mua: 37
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Bank of Thailand 2.38887% | TH0655075719 | 9.80 | - | - | |
Thailand (Kingdom Of) 2.25% | TH0623037304 | 7.86 | - | - | |
Thailand (Kingdom Of) 2.35% | TH0623036603 | 6.59 | - | - | |
Thailand (Kingdom Of) 2.4% | TH0623039300 | 5.67 | - | - | |
Thailand (Kingdom Of) 2.4% | TH0623037B06 | 4.98 | - | - | |
Thái Lan 14N | TH0623035C07 | 4.74 | 2.724 | 0.00% | |
Bank of Thailand 2.55511% | TH0655074B10 | 4.65 | - | - | |
Thailand (Kingdom Of) 3.39% | TH0623A3H605 | 4.02 | - | - | |
Thailand (Kingdom Of) 2.65% | TH0623038609 | 3.99 | - | - | |
Bank of Thailand 2.5159% | TH0655075115 | 3.97 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Krungsri Star Plus | 51.6B | 1.99 | 1.33 | 1.30 | ||
Krungsri Active Fixed Income | 25.83B | 3.36 | 2.00 | - | ||
Krungsri Dividend Stock LTF | 17.72B | 0.82 | -3.87 | -2.37 | ||
Krungsri Dividend Stock | 8.09B | 0.13 | -4.49 | -2.51 | ||
Krungsri Dividend Stock RMF | 7.26B | 0.81 | -3.88 | -2.36 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét