![Khối ngoại rút ròng liên tục, đẩy tỷ lệ sở hữu xuống mức thấp nhất từ năm 2015](https://i-invdn-com.investing.com/news/sad_asian_trader_150x108_S_1416302394.jpg)
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 15.870 | 15.870 | 0.000 |
Chứng Khoán | 23.440 | 23.440 | 0.000 |
Trái Phiếu | 60.630 | 60.630 | 0.000 |
Khác | 0.060 | 0.500 | 0.440 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.011 | 15.252 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.548 | 1.688 |
Giá trên doanh thu | 0.997 | 1.347 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.746 | 8.417 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.521 | 3.596 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 5.809 | 7.272 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công Nghiệp | 17.560 | 13.258 |
Dịch Vụ Tài Chính | 16.360 | 14.855 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 13.970 | 10.875 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 12.050 | 8.235 |
Năng lượng | 10.450 | 8.171 |
Bất Động Sản | 7.440 | 15.048 |
Tiện ích | 7.150 | 7.036 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 7.060 | 9.197 |
Chăm sóc Sức khỏe | 4.740 | 7.280 |
Vật Liệu Cơ Bản | 1.720 | 2.023 |
Công nghệ | 1.490 | 7.709 |
Số vị thế mua: 128
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Thailand (Kingdom Of) 3.45% | TH0623A3N603 | 3.90 | - | - | |
Thailand (Kingdom Of) 2.25% | TH0623037304 | 3.79 | - | - | |
Bank of Thailand | TH0655A74A86 | 2.85 | - | - | |
Thailand (Kingdom Of) 1.45% | TH0623A34C09 | 2.57 | - | - | |
Thailand (Kingdom Of) 1.6% | TH0623039C03 | 2.32 | - | - | |
Banpu264a : Banpu Plc. (No.1/2011 Serie 4 Du | - | 2.26 | - | - | |
Bank of Thailand 2.5691% | TH0655074B10 | 2.19 | - | - | |
Ivl285a:deb:indorama Ventures Public Company Limited | - | 2.18 | - | - | |
Ask24na:deb:asia Sermkij Leasing Public Comp | - | 2.17 | - | - | |
Spali258b:deb:supalai Public Company Limited | - | 1.92 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
TH7323010002 | 26.11B | 2.40 | 1.46 | - | ||
Krung Thai Thanasup Plus | 28.13B | 2.05 | 1.33 | 1.25 | ||
TH9894010007 | 8.15B | 5.91 | -21.02 | - | ||
TH9369010003 | 14.48B | 3.53 | 1.95 | - | ||
Krung Thai 1Y3Y Fixed Income | 4.42B | 3.18 | 1.40 | 1.74 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét