Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 19.930 | 20.820 | 0.890 |
Trái Phiếu | 80.060 | 85.310 | 5.250 |
Khác | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 47.046 | 48.033 |
Doanh Nghiệp | 33.013 | 36.787 |
Tiền mặt | 19.927 | 30.696 |
Số vị thế mua: 27
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Korea (Republic Of) 3.25% | KR103501GE31 | 10.77 | - | - | |
Korea (Republic Of) 3.25% | KR103503GE39 | 8.75 | - | - | |
Lotte Capital Co Ltd 4.68% | KR6029694E66 | 7.74 | - | - | |
Korea (Republic Of) 3.5% | KR103502GE63 | 6.97 | - | - | |
iM CAPITAL Co. Ltd. 4.632% | KR6176941E25 | 6.74 | - | - | |
KDB23COUP0400-0105-1 | KR310204GD17 | 4.91 | - | - | |
Incheon Metropolitan City Development Corporation 3.77% | KR354302GE31 | 4.87 | - | - | |
Korea (Republic Of) 3.25% | KR103501GE64 | 4.85 | - | - | |
KTB01375-2912 | KR103502G9C8 | 4.40 | - | - | |
Incheon Metropolitan City Development Corporation 3.477% | KR354302GE64 | 3.86 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
KIM Retirement Pension Feeder Gover | 181.12B | 3.30 | 2.35 | 1.76 | ||
KIM Gold Plan Pension Conversion Fe | 50.13B | 3.29 | 2.23 | 1.69 | ||
KIM Ritir Pension Feeder Bond 1 CJ | 38.36B | 3.94 | 3.00 | 2.36 | ||
KIM Ritir Pension Feeder Bond 1 C | 38.36B | 3.60 | 2.60 | 1.96 | ||
KIM Sinjong Individual Pension Umbr | 21.34B | 3.29 | 2.24 | 1.66 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét