Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 100.32 | 100.32 | 0.00 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 100.32 | 97.50 |
Tiền mặt | -0.32 | 1.30 |
Số vị thế mua: 63
Số vị thế bán: 4
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
MEKOROT B11 | IL0011584765 | 3.30 | 102.120 | +0.15% | |
Israel Electric Company ISECO 2.39 20-SEP-2031 | IL0060002859 | 3.19 | 113.24 | +0.12% | |
Adama Agricultural Solutions 5.15% 30-11-36 | IL0011109159 | 3.19 | 142.90 | -0.05% | |
Azrieli Group AZRG 1.69 02-JAN-2041 | IL0011786808 | 2.92 | 96.49 | +0.23% | |
Discont Man B15 | IL0074803045 | 2.91 | 103.23 | +0.09% | |
Israel Electric Corp Ltd ISECO 1.25 30-MAY-2036 | IL0060003923 | 2.80 | 92.53 | +0.11% | |
AZRIELI B6 AZRG 2.48 31-DEC-2032 | IL0011566119 | 2.66 | 113.610 | +0.14% | |
Israel Electric Corp 4.5% 28-02-26 | IL0060002362 | 2.63 | 119.86 | +0.01% | |
Mizrahi Tefahot Issuing Company Ltd .1 21-Oct-2028 | IL0023104982 | 2.52 | 102.750 | +0.15% | |
Mizrahi Tefahot Issuing 1.22% 28-SEP-2027 | IL0023102259 | 2.51 | 113.37 | +0.02% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
IL0051377401 | 8.39B | 3.62 | - | - | ||
Excellence CPI Linked Medium Term | 880.38M | 2.85 | 0.68 | 1.06 | ||
Excellence Nexus | 844.16M | 6.05 | 2.51 | 2.41 | ||
Excellence Investment Portf no Eq | 711.74M | 4.59 | 1.30 | 1.67 | ||
IL0051285414 | 567.61M | 4.61 | 1.12 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét