Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
YTD | 3Th | 1N | 3N | 5N | 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tăng trưởng từ 1000 đơn vị | 1036 | 1011 | - | - | - | - |
Tỷ suất thu nhập đầu tư | 3.62% | 1.07% | - | - | - | - |
Vị trí trên danh mục | 3 | 9 | - | - | - | - |
% trong Danh mục | 8 | 27 | - | - | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Excellence CPI Linked Medium Term | 880.38M | 2.85 | 0.68 | 1.06 | ||
Excellence Nexus | 844.16M | 6.05 | 2.51 | 2.41 | ||
KESEM KTF Tel Bond 60 | 726.77M | 3.86 | -0.29 | 1.80 | ||
Excellence Investment Portf no Eq | 711.74M | 4.59 | 1.30 | 1.67 | ||
IL0051285414 | 566.58M | 4.61 | 1.12 | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
IL0051277908 | 16.78B | 3.60 | 2.97 | - | ||
IL0051278815 | 10.08B | 3.57 | 2.99 | - | ||
Ayalon Money Market | 7.67B | 3.60 | 2.95 | 0.90 | ||
IL0051365448 | 7.61B | 3.55 | - | - | ||
Analyst Money Market Without CP | 7.6B | 3.52 | 2.94 | - |
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Deposit At A Specific Bank | - | 31.86 | - | - | |
The Bank of Israel | IL0082411195 | 8.69 | - | - | |
Term Deposit At A Specific Bank - Up To 7 Days | - | 7.69 | - | - | |
Makam 1025 Oct 25 | IL0082410106 | 5.86 | 96.39 | +0.01% | |
The Bank of Israel | IL0082409132 | 4.61 | - | - |
Loại | Hàng ngày | Hàng tuần | Hàng tháng |
---|---|---|---|
Trung bình Động | Mua | Mua | Mua |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật | MUA | Mua Mạnh | MUA |
Tổng kết | Mua | Mua Mạnh | Mua |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét