Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 7.610 | 7.640 | 0.030 |
Trái Phiếu | 91.950 | 91.950 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.440 | 0.440 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 36.242 | 48.574 |
Giấy Tờ Có Giá | 32.887 | 6.871 |
Chính phủ | 23.914 | 35.039 |
Tiền mặt | 6.517 | 16.434 |
Số vị thế mua: 208
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Union Nationale Interprofessionnelle Pour L Emploi Dans L Industries Et Le | FR0124665995 | 1.30 | - | - | |
Chile (Republic Of) 1.625% | XS1151586945 | 1.09 | - | - | |
Auckland Council 0.625% | XS1716946717 | 1.09 | - | - | |
Development Bank of Japan Inc 0.01% | XS2243052490 | 1.09 | - | - | |
BNG Bank N.V. 0.2% | XS1715325665 | 1.09 | - | - | |
Bpifrance SA 0.125% | FR0013505518 | 1.07 | - | - | |
Luxembourg (Grand Duchy Of) 0% | LU2161837203 | 1.07 | - | - | |
Dexia SA 0.625% | XS1936137139 | 1.07 | - | - | |
Walloon (Region Of) 0.05% | BE0002708890 | 1.07 | - | - | |
Eurofima 0% | XS2210044009 | 1.04 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
KEPLER Europa Rentenfonds A | 390.58M | 3.01 | -3.15 | 1.21 | ||
KEPLER Europa Rentenfonds T | 390.58M | 3.01 | -3.14 | 1.22 | ||
KEPLER Netto Rentenfonds A | 292.18M | 5.72 | -0.64 | 1.11 | ||
KEPLER Netto Rentenfonds T | 292.18M | 5.72 | -0.64 | 1.11 | ||
KEPLER Ethik Rentenfonds A | 204.51M | 2.46 | -2.32 | 0.34 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét