Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.290 | 4.290 | 0.000 |
Trái Phiếu | 95.710 | 95.710 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 43.681 | 34.578 |
Giấy Tờ Có Giá | 30.863 | 8.835 |
Chính phủ | 21.170 | 46.101 |
Tiền mặt | 4.286 | 12.239 |
Số vị thế mua: 146
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
The Toronto-Dominion Bank 0.864% | XS2461741212 | 1.88 | - | - | |
Stadshypotek AB 0.01% | XS2262802601 | 1.77 | - | - | |
Bpce Sfh 0.625% | FR0013403862 | 1.72 | - | - | |
Sparebanken Vest Boligkreditt AS 2.5% | XS2536376416 | 1.68 | - | - | |
Italy 4 30-Oct-2031 | IT0005542359 | 1.64 | 106.440 | +0.15% | |
ING Belgium SA/NV 3% | BE0390110733 | 1.43 | - | - | |
Obligaciones Tf 1,3% Ot26 Eur | ES00000128H5 | 1.37 | 98.38 | +0.08% | |
Bank of Nova Scotia 0.45% | XS2457002538 | 1.36 | - | - | |
Austria Tf 0,5% Ap27 Eur | AT0000A1VGK0 | 1.34 | 96.26 | 0.00% | |
Erste Group Bank AG 0.625% | XS1550203183 | 1.34 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
UniEuroRenta | 6.37B | 1.81 | -2.15 | -0.43 | ||
UniInstitutional Euro Reserve Plus | 3.84B | 3.70 | 1.64 | - | ||
UnionGeldmarktFonds | 1.78B | 3.16 | 1.86 | 0.30 | ||
UniInstitutional Premium Corporate | 1.24B | 3.08 | -1.66 | 0.94 | ||
UniInstitutional Premium Corp FK | 1.24B | 2.83 | -1.90 | 0.71 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét