Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 11.420 | 12.390 | 0.970 |
Chứng Khoán | 0.350 | 0.730 | 0.380 |
Trái Phiếu | 67.290 | 67.310 | 0.020 |
Ưu Đãi | 0.020 | 0.030 | 0.010 |
Khác | 20.910 | 23.950 | 3.040 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 6.988 | 10.321 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 0.979 | 1.392 |
Giá trên doanh thu | 0.578 | 1.539 |
Giá và dòng tiền mặt | 2.730 | 14.632 |
Tỷ suất Cổ tức | 6.544 | 5.452 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 15.195 | 14.995 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công Nghiệp | 29.880 | 12.769 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 23.700 | 16.343 |
Tiện ích | 20.130 | -0.594 |
Năng lượng | 17.240 | 18.634 |
Vật Liệu Cơ Bản | 15.900 | 14.916 |
Bất Động Sản | 4.940 | -1.476 |
Dịch Vụ Tài Chính | 2.860 | 25.793 |
Công nghệ | -0.780 | 1.586 |
Dịch Vụ Truyền Thông | -3.100 | 2.930 |
Chăm sóc Sức khỏe | -4.220 | 11.410 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | -6.540 | 11.131 |
Số vị thế mua: 23
Số vị thế bán: 7
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Daycoval FI RF C Priv | - | 23.44 | - | - | |
SPA SPECIAL I FDO DE INVESTIMENTO EM PARTIC MULTIESTRATEGIA | BR0AI5CTF009 | 21.17 | - | - | |
SECRETARIA TESOURO NACIONAL 15/05/25 | BRSTNCNTB633 | 12.29 | - | - | |
BCO DAYCOVAL SA 10% 02/01/26 | BRDAYCLFNHT5 | 10.87 | - | - | |
BCO DAYCOVAL SA 13.4% 04/05/26 | BRDAYCLFRE22 | 6.45 | - | - | |
Banco Daycoval SA 0.8% | BRDAYCLFRX60 | 5.85 | - | - | |
Kapitalo K10 FIC FIM | - | 4.61 | - | - | |
Tesouro IPCA + NTNB 6 15-Aug-2026 | BRSTNCNTB4U6 | 2.29 | 4,417.670 | 0.00% | |
SECRETARIA TESOURO NACIONAL 01/09/28 | BRSTNCLF1RK7 | 2.26 | - | - | |
Brazil 0 01-Mar-2029 | BRSTNCLF1RL5 | 2.26 | 15,938.230 | +0.00% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
DAYCOVAL EXPERT FUNDO DE INVESTIMEN | 116.35M | 10.34 | 12.27 | 11.83 | ||
SOCJOV FUNDO DE INVESTIMENTO MULTIM | 90.23M | 21.71 | 13.68 | 11.40 | ||
JADE EXCLUSIVO FIM CREDITO PRIVADO | 76.62M | 13.96 | 13.05 | 9.59 | ||
ARGENT FUNDO DE INVESTIMENTO MULTIM | 74M | 8.48 | 10.87 | 9.70 | ||
DAYCOVAL FUNDO DE INVESTIMENTO REND | 59.09M | 8.09 | 11.51 | 8.95 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét